Bản dịch của từ Be made trong tiếng Việt
Be made
Be made (Idiom)
Được sắp xếp hoặc quyết định.
To be arranged or decided.
The community event will be made next Saturday at the park.
Sự kiện cộng đồng sẽ được tổ chức vào thứ Bảy tới tại công viên.
The meeting was not made due to scheduling conflicts.
Cuộc họp đã không được tổ chức do xung đột lịch trình.
When will the new social policy be made by the council?
Khi nào chính sách xã hội mới sẽ được quyết định bởi hội đồng?
The community events will be made monthly for better engagement.
Các sự kiện cộng đồng sẽ được tổ chức hàng tháng để thu hút hơn.
The plans for the festival will not be made this year.
Kế hoạch cho lễ hội sẽ không được thực hiện trong năm nay.
Được sản xuất hoặc tạo ra.
To be produced or created.
Social programs can be made to help the homeless in cities.
Các chương trình xã hội có thể được tạo ra để giúp người vô gia cư ở các thành phố.
Not all social initiatives can be made quickly and effectively.
Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều có thể được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
Can effective social policies be made to reduce poverty rates?
Có thể tạo ra các chính sách xã hội hiệu quả để giảm tỷ lệ nghèo đói không?
Many programs are made to support local communities in the city.
Nhiều chương trình được tạo ra để hỗ trợ cộng đồng địa phương trong thành phố.
Not all social initiatives are made with genuine intentions.
Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều được tạo ra với ý định chân thành.
Là kết quả của một quá trình cụ thể hoặc tập hợp các hoàn cảnh.
To be the result of a particular process or set of circumstances.
Many communities are made stronger through social support and collaboration.
Nhiều cộng đồng trở nên mạnh mẽ hơn nhờ hỗ trợ và hợp tác xã hội.
Not every relationship is made to last in a social context.
Không phải mọi mối quan hệ đều được tạo ra để tồn tại trong bối cảnh xã hội.
How can friendships be made in diverse social environments?
Làm thế nào để tình bạn được hình thành trong các môi trường xã hội đa dạng?
Many social programs are made to help the underprivileged community.
Nhiều chương trình xã hội được tạo ra để giúp đỡ cộng đồng thiệt thòi.
Social policies are not made without considering community needs.
Các chính sách xã hội không được tạo ra mà không xem xét nhu cầu cộng đồng.
Cụm từ "be made" là một dạng cấu trúc tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện bởi ai đó hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, có thể thấy cụm từ này được sử dụng trong các thì bị động. Ví dụ, "The cake was made by Mary" thể hiện rằng Mary là người đã thực hiện hành động làm bánh. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này, nhưng các biến thể khác trong ngữ cảnh có thể bao gồm các dạng khác nhau liên quan đến việc sử dụng câu bị động.
Cụm từ "be made" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "make", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *makōną, có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm". Ứng dụng của từ này đã phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy về việc sản xuất hoặc tạo ra vật liệu, đến việc thể hiện trạng thái hoàn thành hay sự tồn tại của một đối tượng. Ngày nay, "be made" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả các quá trình sản xuất, tạo ra kết quả hay sản phẩm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm động từ "be made" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà cấu trúc bị động trở nên phổ biến. Trong phần Viết và Nói, cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả quy trình hoặc kết quả của hành động. Ngoài bối cảnh IELTS, "be made" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sản xuất, chế tác, hoặc cấu trúc xã hội, nơi mà việc nhấn mạnh sự vật được hình thành từ một quá trình hay ý tưởng có ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp