Bản dịch của từ Be of advantage trong tiếng Việt
Be of advantage
Be of advantage (Phrase)
Volunteering can be of advantage to your community and personal growth.
Làm tình nguyện có thể có lợi cho cộng đồng và sự phát triển cá nhân.
Social media is not always of advantage for meaningful connections.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho các kết nối ý nghĩa.
How can teamwork be of advantage in social projects?
Làm thế nào mà làm việc nhóm có thể có lợi trong các dự án xã hội?
Cụm từ "be of advantage" có nghĩa là mang lại lợi ích hay ưu thế trong một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự có lợi về mặt kinh tế, xã hội hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt hay từ vựng đi kèm có thể có sự khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "be of advantage" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ventagium", có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi thế". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những yếu tố, điều kiện hoặc tình huống tạo thuận lợi cho một cá nhân hoặc nhóm. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh việc nhấn mạnh sự ưu thế hoặc lợi ích mà một hành động hoặc tình huống cụ thể có thể mang lại trong nhiều bối cảnh, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và cạnh tranh.
Cụm từ "be of advantage" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt lợi ích hoặc ưu điểm của một quan điểm hay sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để trình bày lý do hỗ trợ cho luận điểm. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài luận và nghiên cứu xã hội, khi nói về những lợi thế trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp