Bản dịch của từ Be on the cards trong tiếng Việt
Be on the cards

Be on the cards (Idiom)
Finishing the project by the deadline is on the cards.
Hoàn thành dự án trước hạn là điều có thể xảy ra.
It's not on the cards for John to skip the IELTS exam.
Điều không thể xảy ra là John bỏ qua kỳ thi IELTS.
Is it on the cards for Mary to get a high score?
Có phải là Mary có thể đạt điểm cao không?
Cụm từ "be on the cards" được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai. Cụm này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh British với ý nghĩa thể hiện sự dự đoán hoặc mong đợi. Trong khi đó, tiếng Anh American không sử dụng cụm này phổ biến, mà thường thay thế bằng các cụm như "in the cards" hoặc đơn giản hơn là "likely to happen". Việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, nhấn mạnh tính chất dự đoán.
Cụm từ "be on the cards" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có liên quan đến thực hành sử dụng bài tây để dự đoán tương lai. Cách diễn đạt này xuất phát từ định nghĩa ban đầu của "cards" trong tiếng Latinh "cardo", nghĩa là "để quay" hay "thay đổi hướng". Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này ám chỉ đến khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó, phản ánh sự dự đoán và ẩn ý về tương lai, thể hiện sự không chắc chắn, thường được dùng trong tình huống giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "be on the cards" là một biểu thức tiếng Anh không chính thức, thường sử dụng trong ngữ cảnh dự đoán tương lai hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này hiếm khi xuất hiện trong bài thi, do đó không phổ biến trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, truyền thông, hoặc các bài phát biểu, nơi người nói muốn diễn đạt khả năng xảy ra của điều gì đó trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


