Bản dịch của từ Be on the fence trong tiếng Việt
Be on the fence

Be on the fence (Phrase)
Many young voters are on the fence about the election candidates.
Nhiều cử tri trẻ không chắc chắn về các ứng cử viên trong bầu cử.
She is not on the fence regarding climate change; she supports action.
Cô ấy không do dự về biến đổi khí hậu; cô ủng hộ hành động.
Are you still on the fence about joining the community service group?
Bạn vẫn chưa quyết định về việc tham gia nhóm tình nguyện cộng đồng sao?
Cụm động từ "be on the fence" mang nghĩa là không thể hoặc không muốn quyết định giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận hay tranh luận, khi một cá nhân thể hiện sự do dự hoặc trung lập. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm này có cùng nghĩa và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện thông tục ở Mỹ.
Cụm từ "be on the fence" bắt nguồn từ hình ảnh người đang đứng trên hàng rào, không quyết định hướng đi nào. Xuất phát từ tiếng Anh cổ, biểu hiện này mang tính biểu trưng cho sự do dự, thiếu quyết đoán trong việc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không rõ ràng trong quan điểm hoặc quyết định, phản ánh tâm lý e ngại và mong muốn bảo toàn lợi ích.
Cụm từ "be on the fence" thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS theo dạng từ vựng chính thức, nhưng có thể gặp trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về quan điểm hoặc quyết định. Cụ thể, thí sinh có thể sử dụng cụm này để chỉ sự do dự hoặc thiếu quyết đoán trong việc chọn lựa giữa hai ý kiến. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn viết để diễn tả một trạng thái không chắc chắn trong việc đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp