Bản dịch của từ Be on the fence trong tiếng Việt

Be on the fence

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on the fence (Phrase)

bˈi ˈɑn ðə fˈɛns
bˈi ˈɑn ðə fˈɛns
01

Chưa quyết định hoặc không chắc chắn về điều gì đó.

To be undecided or unsure about something.

Ví dụ

Many young voters are on the fence about the election candidates.

Nhiều cử tri trẻ không chắc chắn về các ứng cử viên trong bầu cử.

She is not on the fence regarding climate change; she supports action.

Cô ấy không do dự về biến đổi khí hậu; cô ủng hộ hành động.

Are you still on the fence about joining the community service group?

Bạn vẫn chưa quyết định về việc tham gia nhóm tình nguyện cộng đồng sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be on the fence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be on the fence

Không có idiom phù hợp