Bản dịch của từ Be pissed off trong tiếng Việt

Be pissed off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be pissed off (Phrase)

bˈi pˈɪst ˈɔf
bˈi pˈɪst ˈɔf
01

Tức giận hoặc khó chịu về điều gì đó.

To be angry or annoyed about something.

Ví dụ

Many people are pissed off about the new social media policies.

Nhiều người cảm thấy tức giận về các chính sách mạng xã hội mới.

She is not pissed off at her friends for canceling plans.

Cô ấy không tức giận với bạn bè vì đã hủy kế hoạch.

Are you pissed off about the recent changes in Facebook's algorithm?

Bạn có tức giận về những thay đổi gần đây trong thuật toán của Facebook không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be pissed off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be pissed off

Không có idiom phù hợp