Bản dịch của từ Be pissed off trong tiếng Việt
Be pissed off

Be pissed off (Phrase)
Many people are pissed off about the new social media policies.
Nhiều người cảm thấy tức giận về các chính sách mạng xã hội mới.
She is not pissed off at her friends for canceling plans.
Cô ấy không tức giận với bạn bè vì đã hủy kế hoạch.
Are you pissed off about the recent changes in Facebook's algorithm?
Bạn có tức giận về những thay đổi gần đây trong thuật toán của Facebook không?
Cụm từ "be pissed off" thuộc ngữ cảnh tiếng Anh thông dụng, mang nghĩa là cảm thấy tức giận hoặc thất vọng. Đây là một biểu đạt không chính thức, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "be annoyed" hoặc "be angry" như các lựa chọn thay thế. Âm điệu và ngữ điệu sử dụng cụm từ này cũng thường thể hiện sự không chính thức và thân mật trong giao tiếp.
Cụm từ "be pissed off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "pissed" bắt nguồn từ động từ Latin "pissare", có nghĩa là ‘tiểu’. Theo thời gian, từ này đã chuyển nghĩa và phát triển văn hóa để chỉ trạng thái tức giận, bực bội. Trong ngữ cảnh hiện đại, "to be pissed off" thể hiện cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự không hài lòng hoặc phẫn nộ.
Cụm từ "be pissed off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả sự tức giận hoặc khó chịu. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng do tính không trang trọng, nhưng có thể xuất hiện trong các phần nói hoặc viết, nhất là khi thí sinh bày tỏ cảm xúc cá nhân. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện nhân văn, truyền thông và mạng xã hội để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp