Bản dịch của từ Be poorly understood trong tiếng Việt
Be poorly understood

Be poorly understood (Verb)
Không được hiểu rõ hoặc chính xác.
To not be comprehended clearly or accurately.
Many social issues are poorly understood by the general public.
Nhiều vấn đề xã hội không được công chúng hiểu rõ.
Social dynamics should not be poorly understood by policymakers.
Các động lực xã hội không nên bị hiểu sai bởi các nhà hoạch định chính sách.
Are social problems often poorly understood in your community?
Các vấn đề xã hội có thường bị hiểu sai trong cộng đồng của bạn không?
Cụm từ "be poorly understood" diễn tả trạng thái mà một khái niệm, ý tưởng hoặc hiện tượng không được nhận thức rõ ràng hoặc có sự hiểu biết hạn chế. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những lĩnh vực có ít tài liệu và nghiên cứu, từ đó dẫn đến nhận thức thiếu chính xác hoặc nhầm lẫn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết lẫn nói.