Bản dịch của từ Be required trong tiếng Việt
Be required

Be required (Verb)
Cần thiết hoặc cần thiết.
To be necessary or needed.
Studying hard is required to achieve a high IELTS score.
Phải học chăm chỉ để đạt điểm IELTS cao.
Not practicing regularly is not required for improvement in writing.
Không luyện tập thường xuyên không cần thiết để cải thiện viết.
Is attending IELTS preparation classes required to succeed in the exam?
Cần phải tham gia lớp học chuẩn bị IELTS để thành công trong kỳ thi không?
Be required (Idiom)
Submitting a resume is required for the job application process.
Việc nộp hồ sơ là bắt buộc trong quá trình ứng tuyển.
Not having the necessary qualifications can be a barrier if required.
Không có bằng cấp cần thiết có thể là rào cản nếu được yêu cầu.
Is English proficiency required for the IELTS speaking test?
Có cần khả năng tiếng Anh cho bài thi nói IELTS không?
"Cụm động từ 'be required' có nghĩa là 'cần thiết' hoặc 'được yêu cầu'. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, nó thường chỉ điều kiện bắt buộc mà một cá nhân hoặc một tổ chức phải tuân theo. Trong tiếng Anh Anh, sự biểu thị của cụm này tương tự ở tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm thanh 'r'. 'Be required' được sử dụng phổ biến trong những văn bản chính thức hoặc quy định.”
Cụm từ "be required" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "requīrere", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "yêu cầu". Từ này được hình thành bởi tiền tố "re-" chỉ sự quay lại và động từ "quaerere", nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm". Qua sự phát triển, cụm từ này không chỉ thể hiện sự yêu cầu mà còn nhấn mạnh tính bắt buộc trong một hoàn cảnh nhất định, phản ánh nhận thức xã hội về các nghĩa vụ và trách nhiệm.
Cụm từ "be required" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu thí sinh nêu rõ các yêu cầu hoặc điều kiện. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quy định, nghĩa vụ hoặc tiêu chuẩn cần phải tuân thủ, như trong giáo dục, pháp luật, hoặc công việc, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



