Bản dịch của từ Be reunited trong tiếng Việt

Be reunited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be reunited (Verb)

bˈi ɹˌiunˈaɪtɨd
bˈi ɹˌiunˈaɪtɨd
01

Đến với nhau lần nữa sau khi bị chia cắt.

To come together again after being separated.

Ví dụ

Families will be reunited during the holidays next December.

Các gia đình sẽ đoàn tụ vào kỳ nghỉ lễ tháng 12 tới.

Many friends will not be reunited after graduation.

Nhiều bạn bè sẽ không đoàn tụ sau khi tốt nghiệp.

Will the community be reunited for the festival next year?

Cộng đồng sẽ đoàn tụ cho lễ hội năm sau chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be reunited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be reunited

Không có idiom phù hợp