Bản dịch của từ Be reunited trong tiếng Việt
Be reunited

Be reunited (Verb)
Families will be reunited during the holidays next December.
Các gia đình sẽ đoàn tụ vào kỳ nghỉ lễ tháng 12 tới.
Many friends will not be reunited after graduation.
Nhiều bạn bè sẽ không đoàn tụ sau khi tốt nghiệp.
Will the community be reunited for the festival next year?
Cộng đồng sẽ đoàn tụ cho lễ hội năm sau chứ?
"Be reunited" là một cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa là "được tái ngộ" hay "được đoàn tụ". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc hai hoặc nhiều người gặp lại nhau sau một thời gian dài xa cách. Từ ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh tình cảm, ví dụ như trong gia đình hoặc tình bạn, thể hiện cảm xúc tích cực của sự gặp gỡ.
Từ "be reunited" có nguồn gốc từ Latin "reunire", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "unire" có nghĩa là "kết hợp". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa kết nối lại, gợi nhớ đến sự tái hợp giữa những cá nhân hoặc nhóm đã từng bị chia lìa. Sự phát triển từ này vào tiếng Anh từ thế kỷ 15 đã củng cố ý nghĩa hiện tại của nó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm hay gia đình, nhấn mạnh sự gắn bó và nối lại mối quan hệ.
Cụm từ "be reunited" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và câu hỏi nói về mối quan hệ con người và cảm xúc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "be reunited" thường được sử dụng khi mô tả sự hội ngộ của gia đình, những người bạn lâu ngày không gặp, hoặc các tình huống khôi phục mối liên kết sau thời gian xa cách. Cụm từ này mang tính chất cảm xúc, thường thể hiện niềm vui và sự hòa hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp