Bản dịch của từ Be satisfied with trong tiếng Việt
Be satisfied with

Be satisfied with (Phrase)
Many citizens are satisfied with the new public transportation system in Chicago.
Nhiều công dân hài lòng với hệ thống giao thông công cộng mới ở Chicago.
Some people are not satisfied with the current job opportunities in Detroit.
Một số người không hài lòng với cơ hội việc làm hiện tại ở Detroit.
Are residents satisfied with the recent changes in community services?
Cư dân có hài lòng với những thay đổi gần đây trong dịch vụ cộng đồng không?
Cụm từ "be satisfied with" được sử dụng để diễn tả trạng thái hài lòng hoặc thỏa mãn với một điều gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự hài lòng lâu dài trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày và thường mang tính chất tương đối hơn.
Cụm từ "be satisfied with" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "satisfacere", có nghĩa là "đáp ứng" hoặc "thỏa mãn". Từ này được hình thành từ tiền tố "satis", có nghĩa là "đủ", và động từ "facere", nghĩa là "làm". Trong lịch sử, cụm từ này đã tiến hóa và được sử dụng để thể hiện trạng thái cảm xúc tích cực khi đạt được sự thoả mãn trong một hoàn cảnh nhất định. Ngày nay, "be satisfied with" thường chỉ cảm giác hài lòng về một điều gì đó đã đạt được.
Cụm từ "be satisfied with" được sử dụng trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, phản ánh tính phổ biến của nó trong việc thể hiện sự hài lòng hoặc chấp nhận một điều gì đó. Từ ngữ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày, như du lịch, sản phẩm tiêu dùng, hay trải nghiệm dịch vụ, nơi mà người tiêu dùng hoặc cá nhân diễn tả cảm xúc tích cực về một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Sự xuất hiện này cho thấy tính linh hoạt và tính ứng dụng rộng rãi của cụm từ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



