Bản dịch của từ Be subordinate to trong tiếng Việt
Be subordinate to

Be subordinate to (Phrase)
In many societies, women are often subordinate to men in decisions.
Trong nhiều xã hội, phụ nữ thường bị phụ thuộc vào đàn ông trong quyết định.
Children should not be subordinate to their peers in social settings.
Trẻ em không nên phụ thuộc vào bạn bè của chúng trong các tình huống xã hội.
Are young people subordinate to older generations in social norms?
Người trẻ có phụ thuộc vào các thế hệ lớn tuổi trong các chuẩn mực xã hội không?
"Cụm từ 'be subordinate to' diễn tả trạng thái hoặc vị trí của một cá nhân hoặc tổ chức thấp hơn trong một cấu trúc phân cấp nào đó, tức là không có quyền lực như một người hoặc tổ chức khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này đều được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phụ thuộc vào môi trường văn hóa và tổ chức nơi mà thuật ngữ này được áp dụng".
Cụm từ "be subordinate to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "subordinare", kết hợp giữa "sub" (dưới) và "ordinare" (sắp xếp). Từ này có nghĩa là sắp xếp theo thứ tự, trong đó yếu tố này phụ thuộc vào yếu tố kia. Biểu thức này được sử dụng để chỉ mối quan hệ quyền lực hoặc vị thế trong hệ thống tổ chức hoặc hiyê̆n tượng, làm rõ vai trò thấp hơn của một cá nhân hoặc nhóm so với một cá nhân hoặc nhóm khác. Sự phát triển này phản ánh tính chất phân cấp trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "be subordinate to" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong kỹ năng viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc tổ chức hoặc mối quan hệ giữa các cá nhân trong công việc. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ cấp bậc, nơi một cá nhân hoặc nhóm chịu sự chỉ đạo, quản lý của một cá nhân hoặc nhóm khác. Việc sử dụng cụm từ này mang lại tính chính xác và chuyên môn trong các cuộc thảo luận về quyền lực và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



