Bản dịch của từ Be that as it may trong tiếng Việt
Be that as it may
Be that as it may (Idiom)
Be that as it may, the community remains divided on the issue.
Dù vậy, cộng đồng vẫn chia rẽ về vấn đề đó.
Be that as it may, people have different opinions about social media.
Dù vậy, mọi người có ý kiến khác nhau về mạng xã hội.
Be that as it may, the impact of technology on society is undeniable.
Dù vậy, tác động của công nghệ đối với xã hội là không thể phủ nhận.
Cụm từ "be that as it may" là một thành ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự thừa nhận rằng một điều gì đó có thể đúng nhưng không làm thay đổi thực tế hay quan điểm hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do đặc điểm vùng miền, trong khi ngữ viết vẫn giữ nguyên hình thức.
Cụm từ "be that as it may" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với cấu trúc ngữ pháp phản ánh tư duy sắp xếp từ trong tiếng Latinh. Cụm từ này mang ý nghĩa rằng mặc dù có một điều gì đó được đề cập, nội dung đó không thay đổi bối cảnh hoặc kết luận hiện tại. Sự phát triển lịch sử của nó phản ánh cách mà ngôn ngữ Anh đã tiếp thu và cải tiến qua thời gian, chủ yếu dùng để nhấn mạnh sự kiên định trong lập luận, bất chấp các yếu tố khác.
Cụm từ "be that as it may" thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi người nói hoặc người viết muốn chỉ ra rằng mặc dù có một điều gì đó có thể được xem là vấn đề hoặc điều cần chú ý, họ vẫn muốn tiến hành lập luận hoặc quan điểm của mình. Thông qua tình huống tranh luận và phản biện, cụm từ này cho phép người nói thể hiện quan điểm bền bỉ bất chấp các yếu tố khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận và văn bản học thuật nhằm nhấn mạnh tính không thay đổi của một luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp