Bản dịch của từ Be unfaithful trong tiếng Việt

Be unfaithful

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be unfaithful (Verb)

01

Không chung thủy hay chung thủy trong một mối quan hệ.

To not be loyal or faithful in a relationship.

Ví dụ

John decided to be unfaithful to Sarah during their relationship.

John quyết định không trung thành với Sarah trong mối quan hệ của họ.

Many believe that being unfaithful can ruin a marriage completely.

Nhiều người tin rằng việc không trung thành có thể phá hủy hoàn toàn hôn nhân.

Why did Mark choose to be unfaithful to Lisa?

Tại sao Mark lại chọn không trung thành với Lisa?

Be unfaithful (Adjective)

01

Không trung thành hay chung thủy.

Not loyal or faithful.

Ví dụ

Many people believe that to be unfaithful is morally wrong.

Nhiều người tin rằng việc không trung thành là sai về đạo đức.

She is not unfaithful; she loves her partner deeply.

Cô ấy không không trung thành; cô ấy yêu bạn đời của mình sâu sắc.

Is it common for someone to be unfaithful in relationships?

Có phổ biến không khi ai đó không trung thành trong các mối quan hệ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be unfaithful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be unfaithful

Không có idiom phù hợp