Bản dịch của từ Be unfaithful trong tiếng Việt
Be unfaithful

Be unfaithful (Verb)
Không chung thủy hay chung thủy trong một mối quan hệ.
To not be loyal or faithful in a relationship.
John decided to be unfaithful to Sarah during their relationship.
John quyết định không trung thành với Sarah trong mối quan hệ của họ.
Many believe that being unfaithful can ruin a marriage completely.
Nhiều người tin rằng việc không trung thành có thể phá hủy hoàn toàn hôn nhân.
Why did Mark choose to be unfaithful to Lisa?
Tại sao Mark lại chọn không trung thành với Lisa?
Be unfaithful (Adjective)
Không trung thành hay chung thủy.
Not loyal or faithful.
Many people believe that to be unfaithful is morally wrong.
Nhiều người tin rằng việc không trung thành là sai về đạo đức.
She is not unfaithful; she loves her partner deeply.
Cô ấy không không trung thành; cô ấy yêu bạn đời của mình sâu sắc.
Is it common for someone to be unfaithful in relationships?
Có phổ biến không khi ai đó không trung thành trong các mối quan hệ?
Cụm từ "be unfaithful" có nghĩa là không trung thành, thường ám chỉ sự phản bội trong mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân, khi một trong hai bên có hành vi lén lút với người khác, vi phạm lòng tin của đối tác. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, nhưng bản chất ý nghĩa và cách phát âm thì tương đối đồng nhất.
Từ "be unfaithful" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "un-" là tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", nghĩa là "không", và "faithful" đến từ tiếng Old English "fǣth" (đức tin, lòng trung thành). Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa của việc không giữ vững lòng trung thành hoặc đức tin. Lịch sử từ này phản ánh các giá trị xã hội và đạo đức về sự trung thực trong các mối quan hệ, từ đó liên quan đến ý nghĩa hiện tại về sự phản bội trong tình yêu hoặc tình bạn.
Cụm từ "be unfaithful" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp liên quan đến tình yêu, mối quan hệ cá nhân và sự phản bội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về sự không trung thực trong mối quan hệ, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến hôn nhân hoặc tình cảm, nơi việc phản bội có thể gây tác động tâm lý lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp