Bản dịch của từ Be up and about trong tiếng Việt
Be up and about
Be up and about (Phrase)
After her surgery, Maria was up and about in three days.
Sau khi phẫu thuật, Maria đã hoạt động lại trong ba ngày.
John was not up and about after his flu last month.
John không hoạt động lại sau khi bị cảm cúm tháng trước.
Is Sarah up and about after her recovery from the accident?
Sarah đã hoạt động lại sau khi hồi phục từ vụ tai nạn chưa?
Cụm từ "be up and about" có nghĩa là hoạt động bình thường, khỏe mạnh sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc ốm đau. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc hồi phục sức khỏe. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm này, cả hai đều sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong cách phát âm.
Cụm từ "be up and about" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với thành phần từ "up" (lên, dậy) và "about" (khắp nơi, động). Nguyên gốc của từ "up" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *upp, có nghĩa là hướng lên trên, trong khi từ "about" xuất phát từ tiếng cổ Germanic *bi-ut, nghĩa là xung quanh. Cụm từ này từng diễn tả trạng thái của một người khỏe mạnh sau khi ốm, hiện nay được sử dụng phổ biến để xác định khả năng hoạt động bình thường sau một thời gian nằm bệnh.
Cụm từ "be up and about" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thành ngữ tiếng Anh biểu thị trạng thái hồi phục sức khỏe hoặc khả năng hoạt động bình thường sau khi ốm đau. Trong các văn cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự phục hồi, chẳng hạn như khi một người bệnh trở lại hoạt động bình thường, thể hiện sự lạc quan và khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp