Bản dịch của từ Be visible trong tiếng Việt
Be visible

Be visible (Verb)
Her efforts to improve her English will be visible in her writing.
Nỗ lực của cô ấy để cải thiện tiếng Anh sẽ rõ ràng trong bài viết của cô ấy.
Ignoring feedback can make mistakes be visible in your work.
Bỏ qua phản hồi có thể làm cho lỗi rõ ràng trong công việc của bạn.
Will the progress of students be visible in their essays?
Tiến triển của học sinh có thể rõ ràng trong bài luận của họ không?
Be visible (Adjective)
Her efforts to help homeless people are visible in the community.
Nỗ lực của cô ấy giúp đỡ người vô gia cư rõ ràng trong cộng đồng.
The lack of government support for education is visible in schools.
Sự thiếu hỗ trợ của chính phủ cho giáo dục rõ ràng trong trường học.
Is the impact of social media visible in daily interactions?
Tác động của truyền thông xã hội có rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày không?
Cụm từ "be visible" được sử dụng để chỉ trạng thái mà một đối tượng có thể được nhìn thấy hoặc nhận biết dễ dàng. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng cách diễn đạt khác nhau nhằm thể hiện mức độ rõ ràng hay nổi bật của một đối tượng trong không gian hoặc trong một tình huống cụ thể.
Từ "visible" xuất phát từ tiếng Latinh "visibilis", có nghĩa là "có thể thấy". Nguyên gốc của từ này từ động từ "videre", có nghĩa là "nhìn". Qua thời gian, "visible" đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc khả năng mà một sự vật hoặc hiện tượng có thể được nhận thấy bằng mắt. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ sự hiện diện vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như khả năng hiển thị thông tin hoặc ý tưởng.
Cụm từ "be visible" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường liên quan đến chủ đề mô tả hình ảnh hoặc hiện tượng. Trong Writing và Speaking, "be visible" được sử dụng để diễn tả tính minh bạch hoặc sự hiện diện của một yếu tố nào đó trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như luận văn khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

