Bản dịch của từ Be well trong tiếng Việt
Be well

Be well (Idiom)
Many people in my community are well during this pandemic.
Nhiều người trong cộng đồng tôi khỏe mạnh trong đại dịch này.
Not everyone is well after the recent social changes.
Không phải ai cũng khỏe mạnh sau những thay đổi xã hội gần đây.
Are you feeling well after the social event yesterday?
Bạn có cảm thấy khỏe mạnh sau sự kiện xã hội hôm qua không?
Cụm từ "be well" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt hy vọng người khác duy trì sức khỏe tốt hoặc cảm thấy ổn. Trong tiếng Anh Mỹ, "be well" thường được dùng như một cách chào tạm biệt thân mật, nhấn mạnh tới sự quan tâm. Ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được chấp nhận, nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt về cách sử dụng diễn ra chủ yếu trong bối cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "be well" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "be" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "beon", có nghĩa là "trở thành" hay "tồn tại", và "well" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wella", chỉ trạng thái tốt đẹp hay sự khỏe mạnh. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh một mong muốn về sức khỏe và trạng thái tâm lý tích cực. Ngày nay, "be well" thường được sử dụng như một lời chúc phúc, mang ý nghĩa tích cực về sức khỏe và sự chăm sóc cho người khác.
Cụm từ "be well" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong khi phần Nói có thể liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này hiếm khi xuất hiện nhưng có thể liên quan đến văn cảnh chúc phúc hay tình trạng tâm lý. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội, trong bối cảnh muốn thể hiện sự quan tâm hoặc khích lệ đối phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



