Bản dịch của từ Be well trong tiếng Việt

Be well

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be well (Idiom)

01

Để có sức khỏe tốt.

To be in good health.

Ví dụ

Many people in my community are well during this pandemic.

Nhiều người trong cộng đồng tôi khỏe mạnh trong đại dịch này.

Not everyone is well after the recent social changes.

Không phải ai cũng khỏe mạnh sau những thay đổi xã hội gần đây.

Are you feeling well after the social event yesterday?

Bạn có cảm thấy khỏe mạnh sau sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be well/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Currently, I'm looking forward to going to Japan as as England because of their scenic splendour as as their generous and kind people [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Not only does their physical health suffer, but also their mental health as [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Well, I think there are several reasons why people wear exorbitant timepieces [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Some people argue that maths is an essential skill in order to do in business [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Be well

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.