Bản dịch của từ Beadwork trong tiếng Việt

Beadwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beadwork (Noun)

bˈidwɝk
bˈidwɝɹk
01

Tác phẩm trang trí làm bằng hạt.

Decorative work made of beads.

Ví dụ

Her beadwork on the traditional dress was exquisite.

Công việc thủ công trên trang phục truyền thống của cô ấy rất tinh xảo.

I don't have any experience in creating beadwork.

Tôi không có bất kỳ kinh nghiệm nào trong việc tạo ra công việc thủ công.

Do you think beadwork is a popular craft in your country?

Bạn có nghĩ rằng công việc thủ công là một nghề thủ công phổ biến ở nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beadwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beadwork

Không có idiom phù hợp