Bản dịch của từ Beadwork trong tiếng Việt
Beadwork

Beadwork (Noun)
Tác phẩm trang trí làm bằng hạt.
Decorative work made of beads.
Her beadwork on the traditional dress was exquisite.
Công việc thủ công trên trang phục truyền thống của cô ấy rất tinh xảo.
I don't have any experience in creating beadwork.
Tôi không có bất kỳ kinh nghiệm nào trong việc tạo ra công việc thủ công.
Do you think beadwork is a popular craft in your country?
Bạn có nghĩ rằng công việc thủ công là một nghề thủ công phổ biến ở nước bạn không?
Beadwork là một thuật ngữ chỉ hoạt động tạo ra các sản phẩm nghệ thuật hoặc trang sức bằng cách sử dụng hạt, thường là hạt nhựa, thủy tinh hoặc kim loại. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Trong văn viết, "beadwork" duy trì cùng một cách sử dụng phổ quát; tuy nhiên, trong văn nói, sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Beadwork thường mang ý nghĩa văn hóa đặc trưng và có giá trị lịch sử tại nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Từ "beadwork" xuất phát từ hai thành phần: "bead" và "work". "Bead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bede", có ý nghĩa là "cầu nguyện", liên quan đến hình dáng tròn trịa của những viên hạt. "Work" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werkan", nghĩa là "làm". Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và lao động, và trong hiện tại, "beadwork" chỉ việc tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ hạt, thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng trong việc gia công.
Từ "beadwork" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết; chủ yếu liên quan đến chủ đề mỹ thuật và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "beadwork" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ hạt, như trang sức hoặc đồ trang trí, thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, triển lãm nghệ thuật hoặc trong các khóa học thủ công. Tần suất của từ này có thể tăng lên trong các bài viết chuyên ngành về nghệ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp