Bản dịch của từ Bear scrutiny trong tiếng Việt
Bear scrutiny

Bear scrutiny (Phrase)
The new policy must bear scrutiny from social experts and community leaders.
Chính sách mới phải được các chuyên gia xã hội và lãnh đạo cộng đồng xem xét.
The proposal does not bear scrutiny under the current social conditions.
Đề xuất này không thể được xem xét trong điều kiện xã hội hiện tại.
Does this program bear scrutiny from social scientists and activists?
Chương trình này có được các nhà khoa học xã hội và nhà hoạt động xem xét không?
"Cụm từ 'bear scrutiny' có nghĩa là có khả năng hoặc đủ mạnh mẽ để chịu đựng sự xem xét nghiêm ngặt hoặc phân tích chặt chẽ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu để chỉ các ý tưởng, lý thuyết hoặc dữ liệu có thể được đánh giá một cách kỹ lưỡng. Đây là một thuật ngữ chung trong tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa".
Cụm từ "bear scrutiny" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng". Từ "scrutiny" xuất phát từ tiếng Latin "scrutinium", nghĩa là "sự khám xét", từ gốc là "scrutari", có nghĩa là "khám phá". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề hay đối tượng nào đó. Hiện nay, nó được dùng để diễn tả khả năng của một đối tượng trong việc chịu sự đánh giá nghiêm ngặt về chất lượng, độ tin cậy hay tính hợp lý.
Cụm từ "bear scrutiny" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần viết và nói, liên quan đến việc phân tích và đánh giá thông tin. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong IELTS không cao, nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh học thuật, nơi yêu cầu người tham gia phải xem xét kỹ lưỡng các luận điểm hoặc dữ liệu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo, nhằm nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp