Bản dịch của từ Bear scrutiny trong tiếng Việt

Bear scrutiny

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bear scrutiny (Phrase)

bɨɹskwˈɛɹənti
bɨɹskwˈɛɹənti
01

Được kiểm tra chặt chẽ hoặc cẩn thận.

To be examined closely or carefully.

Ví dụ

The new policy must bear scrutiny from social experts and community leaders.

Chính sách mới phải được các chuyên gia xã hội và lãnh đạo cộng đồng xem xét.

The proposal does not bear scrutiny under the current social conditions.

Đề xuất này không thể được xem xét trong điều kiện xã hội hiện tại.

Does this program bear scrutiny from social scientists and activists?

Chương trình này có được các nhà khoa học xã hội và nhà hoạt động xem xét không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bear scrutiny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bear scrutiny

Không có idiom phù hợp