Bản dịch của từ Bear the cost trong tiếng Việt
Bear the cost

Bear the cost (Phrase)
Families often struggle to bear the cost of healthcare.
Gia đình thường phải đấu tranh để chi trả chi phí y tế.
Students may need to find part-time jobs to bear the cost of tuition.
Sinh viên có thể cần tìm việc làm bán thời gian để chi trả học phí.
Communities come together to help bear the cost of disaster relief.
Cộng đồng đoàn kết lại để giúp chi trả chi phí cứu trợ thiên tai.
Cụm từ "bear the cost" có nghĩa là chịu trách nhiệm tài chính cho một khoản chi phí nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc ai đó phải thanh toán hoặc gánh chịu hậu quả kinh tế từ một quyết định hoặc hành động. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường thấy trong văn bản thương mại, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý.
Cụm từ "bear the cost" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc chấp nhận trách nhiệm, đặc biệt trong các tình huống tài chính. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để diễn tả việc gánh chịu chi phí, phản ánh sự liên kết với nghĩa vụ và trách nhiệm trong các giao dịch kinh tế và xã hội.
Cụm từ "bear the cost" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm diễn tả việc chịu trách nhiệm tài chính liên quan đến một quyết định hoặc hành động. Tần suất của cụm từ này có thể không cao trong Listening và Reading, nhưng nó rất thiết yếu để thảo luận về kinh tế hoặc thương mại. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài luận về chính sách công hoặc trong ngữ cảnh doanh nghiệp để đề cập đến việc gánh vác chi phí cho các dự án hoặc hoạt động kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp