Bản dịch của từ Bear the cost trong tiếng Việt

Bear the cost

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bear the cost (Phrase)

01

Trả tiền cho một cái gì đó.

Pay for something.

Ví dụ

Families often struggle to bear the cost of healthcare.

Gia đình thường phải đấu tranh để chi trả chi phí y tế.

Students may need to find part-time jobs to bear the cost of tuition.

Sinh viên có thể cần tìm việc làm bán thời gian để chi trả học phí.

Communities come together to help bear the cost of disaster relief.

Cộng đồng đoàn kết lại để giúp chi trả chi phí cứu trợ thiên tai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bear the cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bear the cost

Không có idiom phù hợp