Bản dịch của từ Bear the expense trong tiếng Việt
Bear the expense

Bear the expense (Phrase)
Students should bear the expense of their own study materials.
Học sinh nên tự chi trả cho tài liệu học của mình.
Parents don't need to bear the expense of school uniforms.
Phụ huynh không cần phải chi trả cho đồng phục học sinh.
Should students bear the expense of extracurricular activities?
Liệu học sinh có nên chi trả cho các hoạt động ngoại khóa không?
Cụm từ "bear the expense" có nghĩa là chịu trách nhiệm tài chính cho một khoản chi phí nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các văn bản thương mại và tài chính. Cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số thuật ngữ khác như "meet the cost" có thể được ưa chuộng hơn trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ "bear the expense" xuất phát từ động từ "bear", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferre", nghĩa là mang hoặc chịu đựng. Trong ngữ cảnh chi phí, "bear" biểu thị việc chịu trách nhiệm tài chính cho một khoản chi nào đó. Từ thế kỷ 14, việc sử dụng cụm này đã dần trở nên phổ biến trong văn bản tài chính và hợp đồng, phản ánh tính chất nghĩa vụ mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện khi chi trả chi phí liên quan.
Cụm từ "bear the expense" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt khả năng chi trả hoặc gánh vác chi phí. Trong các tình huống thực tế, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân, ngân sách doanh nghiệp, hoặc trong các hợp đồng thương mại khi đề cập đến trách nhiệm tài chính. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự quan trọng của quản lý chi phí trong các ngữ cảnh học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp