Bản dịch của từ Beary trong tiếng Việt
Beary

Beary (Adjective)
(thông tục) của hoặc liên quan đến một con gấu.
(informal) of or pertaining to a bear.
The beary mascot at the social event delighted the children.
Nhân vật mặc gấu tại sự kiện xã hội làm hài lòng các em nhỏ.
She wore a beary sweater to the social gathering.
Cô ấy mặc áo len gấu khi đến buổi tụ tập xã hội.
The beary decorations in the social club reflected a cozy atmosphere.
Các trang trí gấu ở câu lạc bộ xã hội tạo nên một không gian ấm cúng.
Từ "beary" là một hình thức của tính từ "bear" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc mô tả các đặc trưng liên quan đến gấu. Từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự ngốc nghếch hoặc dễ thương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút, với âm tiết nhấn mạnh ở một số vùng miền. Từ "beary" không phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ "beary" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có liên quan đến từ "bear", tức là "gấu". Từ "bear" xuất phát từ tiếng Old English "bera", có liên quan đến ngữ nguyên Proto-Germanic *berô, mang ý nghĩa về động vật có vú. "Beary" là tính từ miêu tả sự liên quan đến gấu hoặc có đặc điểm giống như gấu, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự dễ thương hoặc đáng yêu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ khái niệm động vật sang miêu tả cảm xúc hoặc tính cách.
Từ "beary" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này không được sử dụng rộng rãi, chủ yếu do tính chất không chính thức và không phổ biến của nó. Trong phần Nói, "beary" có thể xuất hiện trong các bối cảnh thân mật hoặc khi nói về đặc điểm dễ thương của gấu. Tuy nhiên, đây không phải là từ vựng được công nhận trong tiếng Anh chuẩn, vì vậy, người học nên cân nhắc sử dụng các từ ngữ chính xác hơn trong tình huống học thuật.