Bản dịch của từ Beary trong tiếng Việt
Beary
Adjective
Beary (Adjective)
bˈɪɹi
bˈɪɹi
01
(thông tục) của hoặc liên quan đến một con gấu.
(informal) of or pertaining to a bear.
Ví dụ
The beary mascot at the social event delighted the children.
Nhân vật mặc gấu tại sự kiện xã hội làm hài lòng các em nhỏ.
She wore a beary sweater to the social gathering.
Cô ấy mặc áo len gấu khi đến buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beary
Không có idiom phù hợp