Bản dịch của từ Beat-off trong tiếng Việt

Beat-off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat-off (Verb)

bˈitˌɔf
bˈitˌɔf
01

Thủ dâm (nam)

To masturbate a male.

Ví dụ

He beats-off in his room every night.

Anh ấy thủ dâm trong phòng mỗi đêm.

She never beats-off because she finds it inappropriate.

Cô ấy không bao giờ thủ dâm vì cô ấy thấy nó không phù hợp.

Do you think it's common for teenagers to beat-off regularly?

Bạn có nghĩ rằng việc thủ dâm thường xuyên là phổ biến ở tuổi teen không?

He beats off every night before going to sleep.

Anh ấy thủ dâm mỗi đêm trước khi đi ngủ.

She doesn't beat off because she finds it inappropriate.

Cô ấy không thủ dâm vì cô ấy thấy nó không phù hợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beat-off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beat-off

Không có idiom phù hợp