Bản dịch của từ Masturbate trong tiếng Việt

Masturbate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masturbate (Verb)

mˈæstɚbeɪts
mˈæstɚbeɪts
01

Để kích thích bộ phận sinh dục của một người để đạt được khoái cảm tình dục.

To stimulate ones genitals for sexual pleasure.

Ví dụ

Many people believe that it is inappropriate to masturbate in public.

Nhiều người tin rằng việc tự sướng trên đường phố là không thích hợp.

It's important to teach teenagers that it's not okay to masturbate excessively.

Quan trọng để dạy trẻ vị thành niên rằng không nên tự sướng quá đà.

Do you think discussing the topic of masturbation openly is beneficial?

Bạn nghĩ việc thảo luận về chủ đề tự sướng một cách công khai có ích không?

Many people believe that it is inappropriate to masturbate in public.

Nhiều người tin rằng việc tự sướng ở nơi công cộng là không thích hợp.

It is important to teach children the consequences of masturbating at school.

Quan trọng để dạy trẻ em về hậu quả của việc tự sướng ở trường.

Dạng động từ của Masturbate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Masturbate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Masturbated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Masturbated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masturbates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Masturbating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masturbate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masturbate

Không có idiom phù hợp