Bản dịch của từ Beatifying trong tiếng Việt
Beatifying

Beatifying (Verb)
The community garden is beatifying our neighborhood with colorful flowers.
Vườn cộng đồng đang làm đẹp khu phố của chúng tôi với hoa sắc màu.
The new park is not beatifying the area as expected by residents.
Công viên mới không làm đẹp khu vực như cư dân mong đợi.
Is the mural beatifying the city center effectively for tourists?
Bức tranh tường có làm đẹp trung tâm thành phố hiệu quả cho khách du lịch không?
Họ từ
Từ "beatifying" xuất phát từ động từ "beatify", có nghĩa là làm cho thanh thản, xoa dịu hoặc ban cho sự thánh thiện. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ việc phong thánh cho một cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "beatifying" và tiếng Anh Anh đều có cách sử dụng giống nhau, mặc dù đôi khi từ này có thể được sử dụng trong văn phong tôn giáo nhiều hơn ở Anh. Từ này mang tính chất trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "beatifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "beatus", có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "thánh thiện". Từ này đã chuyển hóa thành "beatificus" trong tiếng Latin cổ, nghĩa là "đem lại hạnh phúc". Thuật ngữ hiện nay được sử dụng trong thần học để chỉ hành động phong thánh hoặc mang lại trạng thái hạnh phúc vĩnh cửu cho một cá nhân. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh giá trị tâm linh và tôn giáo của việc được vinh danh.
Từ "beatifying" xuất hiện ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và viết khi thảo luận về chủ đề tôn giáo hoặc triết học. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc phong thánh hoặc những hành động được xem là mang lại sự thánh thiện, như trong các nghi lễ tôn giáo hay giáo lý. Sự sử dụng phổ biến giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên biệt, thể hiện tính chất trang trọng và tôn kính của nó.