Bản dịch của từ Beau monde trong tiếng Việt

Beau monde

Noun [U/C]

Beau monde (Noun)

bˈoʊ mˈɑnd
bˈoʊ mˈɑnd
01

Xã hội thời thượng.

Fashionable society.

Ví dụ

The beau monde attended the exclusive fashion show.

Giới thượng lưu tham dự buổi trình diễn thời trang độc quyền.

She was a prominent figure in the beau monde.

Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong giới thượng lưu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beau monde

Không có idiom phù hợp