Bản dịch của từ Beau monde trong tiếng Việt
Beau monde

Beau monde (Noun)
Xã hội thời thượng.
The beau monde attended the exclusive fashion show.
Giới thượng lưu tham dự buổi trình diễn thời trang độc quyền.
She was a prominent figure in the beau monde.
Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong giới thượng lưu.
The beau monde's events are highly anticipated in the city.
Các sự kiện của giới thượng lưu được mong đợi rất nhiều trong thành phố.
"Beau monde" là một cụm từ tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tầng lớp thượng lưu, đặc biệt là những người theo đuổi sự tinh tế và xa hoa. Trong văn hóa phương Tây, nó thường chỉ đến những cá nhân có ảnh hưởng trong xã hội, thường tham gia vào nghệ thuật và thời trang. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách văn hóa của từng vùng.
Cụm từ "beau monde" xuất phát từ tiếng Pháp, tạm dịch là "thế giới đẹp", được cấu thành từ "beau" (đẹp) và "monde" (thế giới). Khái niệm này có nguồn gốc từ thế kỷ 18, mô tả tầng lớp thượng lưu và những người có ảnh hưởng trong xã hội, những người thường được xem là tinh tế và sành điệu. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự sang trọng và sự chú ý đến vẻ bề ngoài của các cá nhân trong xã hội.
Thuật ngữ "beau monde" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Mặc dù không phổ biến, từ này có thể được sử dụng trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) liên quan đến các chủ đề về xã hội, văn hóa hay nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "beau monde" thường được dùng để chỉ tầng lớp thượng lưu, những người có ảnh hưởng trong xã hội, và thường xuất hiện trong văn học, báo chí và các cuộc thảo luận về các sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất