Bản dịch của từ Beautify trong tiếng Việt
Beautify

Beautify (Verb)
Cải thiện sự xuất hiện của.
Improve the appearance of.
She beautified the community garden with colorful flowers.
Cô ấy đã làm đẹp vườn cộng đồng bằng hoa đầy màu sắc.
Volunteers helped beautify the park for the upcoming event.
Những tình nguyện viên đã giúp làm đẹp công viên cho sự kiện sắp tới.
The local artist's mural beautified the neighborhood alleyway.
Bức tranh tường của nghệ sĩ địa phương đã làm đẹp con hẻm trong khu phố.
Dạng động từ của Beautify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beautify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beautified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beautified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beautifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beautifying |
Họ từ
Từ "beautify" là một động từ có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên đẹp hơn, thường thông qua việc thay đổi, trang trí hoặc cải tạo. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh và mức độ phổ biến. Trong tiếng Anh Mỹ, "beautify" thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn về các khía cạnh tự nhiên hoặc xã hội liên quan đến vẻ đẹp.
Từ "beautify" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "bellus", có nghĩa là "đẹp". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp "embellir", trước khi trở thành "beautify" trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự cải thiện về thẩm mỹ, liên quan đến việc làm cho một đối tượng nào đó trở nên hấp dẫn hơn. Sự chuyển hóa này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cái đẹp và hành động cải thiện vẻ bề ngoài.
Từ "beautify" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về nghệ thuật hoặc môi trường. Trong bài Đọc và Viết, "beautify" thường liên quan đến việc cải thiện không gian công cộng hoặc thiết kế. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa và kiến trúc, nhấn mạnh việc làm đẹp không gian và tạo cảm xúc tích cực cho người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
