Bản dịch của từ Because trong tiếng Việt
Because

Because (Conjunction)
Bởi vì.
Because.
I couldn't attend the party because I had to work.
Tôi không thể tham dự bữa tiệc vì tôi phải làm việc.
Because she is my best friend, I trust her completely.
Vì cô ấy là bạn thân nhất của tôi nên tôi hoàn toàn tin tưởng cô ấy.
He was late because his car broke down on the way.
Anh ấy đến muộn vì xe của anh ấy bị hỏng trên đường.
She couldn't attend the party because she had to work.
Cô ấy không thể tham gia buổi tiệc vì cô ấy phải làm việc.
They canceled the event because of the bad weather forecast.
Họ hủy sự kiện vì dự báo thời tiết xấu.
The meeting was rescheduled because the speaker was ill.
Cuộc họp được dời lại vì diễn giả bị ốm.
Từ "because" là một liên từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động hoặc sự việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "because" được sử dụng tương tự nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm ngắn gọn hơn, đôi khi nghe như "cause". Từ này thường xuất hiện trong các câu phức hợp để liên kết các mệnh đề.
Từ "because" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bi caus", với "bi" mang nghĩa "bởi" và "caus" bắt nguồn từ tiếng Latin "causa", có nghĩa là "nguyên nhân". Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này phục vụ để chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Ý nghĩa ngày nay của "because" phản ánh sự kết nối logic giữa hai mệnh đề, thể hiện lý do tại sao một sự việc xảy ra trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "because" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường xuất hiện để cung cấp lý do hoặc giải thích cho một quan điểm. Trong Writing và Reading, "because" thường được dùng để kết nối ý tưởng và lập luận. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày để diễn đạt nguyên nhân, lý do trong giao tiếp chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



