Bản dịch của từ Bechance trong tiếng Việt
Bechance

Bechance (Verb)
I chance to befriend Sarah at the community center last week.
Tôi tình cờ kết bạn với Sarah ở trung tâm cộng đồng tuần trước.
They did not bechance upon any new friends at the party.
Họ đã không tình cờ gặp gỡ bạn mới nào tại bữa tiệc.
Did you bechance to meet John during the social event yesterday?
Bạn có tình cờ gặp John trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "bechance" là một động từ cổ, được sử dụng để chỉ sự tình cờ hoặc ngẫu nhiên xảy ra. Nó có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ và đã được sử dụng ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Phiên bản hiện đại hơn của từ này có thể được coi là "happen" hay "chance". Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng do tính chất cổ của nó, ngữ cảnh hiện tại thường không gặp phải trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "bechance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "be" và "chance", trong đó "chance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cadere", nghĩa là "rơi". Lịch sử ghi nhận từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện xảy ra ngẫu nhiên hoặc không dự kiến. Ngày nay, "bechance" mang nghĩa là "xảy ra một cách ngẫu nhiên", thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố không chắc chắn và yếu tố cơ hội trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "bechance" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, không phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh của IELTS, từ này có thể khó tìm thấy do tính chất cổ xưa và ít sử dụng trong giao tiếp hiện đại. Trong các tình huống khác, "bechance" thường thể hiện sự tình cờ hoặc ngẫu nhiên, tuy nhiên, những ngữ cảnh này cũng chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc văn học. Do đó, mức độ nhận diện và sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại rất thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp