Bản dịch của từ Bechanced trong tiếng Việt
Bechanced

Bechanced (Verb)
Tìm thấy một cách tình cờ; khám phá một cách tình cờ.
To find by chance to discover accidentally.
I bechanced upon an interesting article about social media trends.
Tôi tình cờ tìm thấy một bài viết thú vị về xu hướng mạng xã hội.
She did not bechance upon any new friends at the event.
Cô ấy không tình cờ gặp bất kỳ người bạn mới nào tại sự kiện.
Did you bechance upon any useful tips for social networking?
Bạn có tình cờ tìm thấy mẹo hữu ích nào cho việc kết nối xã hội không?
Xảy ra một cách tình cờ; xảy ra một cách bất ngờ.
To happen by chance to occur unexpectedly.
I bechanced upon an old friend at the social event yesterday.
Hôm qua, tôi tình cờ gặp một người bạn cũ tại sự kiện xã hội.
She did not bechance upon any interesting conversations at the party.
Cô ấy không tình cờ gặp bất kỳ cuộc trò chuyện thú vị nào tại bữa tiệc.
Did you bechance upon any new contacts during the networking session?
Bạn có tình cờ gặp bất kỳ mối liên hệ mới nào trong buổi giao lưu không?
Họ từ
Từ "bechanced" là động từ cổ, có nghĩa là ngẫu nhiên xảy ra hoặc tình cờ gặp phải ai đó hoặc một sự việc nào đó. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và có thể được coi là một hình thức lỗi thời. Trong tiếng Anh hiện đại, từ tương đương được ưa chuộng hơn là "chance". Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "chance" trong ngữ cảnh tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút do ảnh hưởng của phương ngữ.