Bản dịch của từ Bechanced trong tiếng Việt

Bechanced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bechanced (Verb)

bˈɛʃəndz
bˈɛʃəndz
01

Tìm thấy một cách tình cờ; khám phá một cách tình cờ.

To find by chance to discover accidentally.

Ví dụ

I bechanced upon an interesting article about social media trends.

Tôi tình cờ tìm thấy một bài viết thú vị về xu hướng mạng xã hội.

She did not bechance upon any new friends at the event.

Cô ấy không tình cờ gặp bất kỳ người bạn mới nào tại sự kiện.

Did you bechance upon any useful tips for social networking?

Bạn có tình cờ tìm thấy mẹo hữu ích nào cho việc kết nối xã hội không?

02

Xảy ra một cách tình cờ; xảy ra một cách bất ngờ.

To happen by chance to occur unexpectedly.

Ví dụ

I bechanced upon an old friend at the social event yesterday.

Hôm qua, tôi tình cờ gặp một người bạn cũ tại sự kiện xã hội.

She did not bechance upon any interesting conversations at the party.

Cô ấy không tình cờ gặp bất kỳ cuộc trò chuyện thú vị nào tại bữa tiệc.

Did you bechance upon any new contacts during the networking session?

Bạn có tình cờ gặp bất kỳ mối liên hệ mới nào trong buổi giao lưu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bechanced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bechanced

Không có idiom phù hợp