Bản dịch của từ Become enraged trong tiếng Việt
Become enraged

Become enraged (Phrase)
Many citizens become enraged over the new traffic laws in 2023.
Nhiều công dân trở nên tức giận về các luật giao thông mới năm 2023.
People do not become enraged without a valid reason in debates.
Mọi người không trở nên tức giận mà không có lý do hợp lý trong các cuộc tranh luận.
Why do some citizens become enraged during public protests in cities?
Tại sao một số công dân trở nên tức giận trong các cuộc biểu tình công cộng ở các thành phố?
Cụm động từ "become enraged" có nghĩa là trở nên giận dữ hoặc phẫn nộ. Từ "enraged" là tính từ diễn tả trạng thái cảm xúc cực kỳ tức giận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về hình thức hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng nhiều từ khác nhau để miêu tả lòng tức giận, như "furious" hay "cross". Sự sử dụng của "become enraged" thường thấy trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết.
Cụm từ "become enraged" xuất phát từ động từ "enrage", có nguồn gốc từ tiếng Latin "inrāgiare", nghĩa là "kích thích" hay "kích động". Từ "rage" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rage", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rabia", chỉ sự điên cuồng hay cơn thịnh nộ. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa đương đại là trở nên phẫn nộ, phản ánh sự gia tăng cảm xúc mạnh mẽ và cơn giận dữ, thể hiện tính chất gây kích thích trong tình huống nhất định.
Cụm từ "become enraged" thể hiện cảm xúc mãnh liệt và thường xuyên xuất hiện trong các bài viết văn học và báo chí, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không phổ biến như các từ đồng nghĩa khác như "angry" hay "furious". Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả phản ứng cảm xúc mạnh mẽ của con người, như khi bị xúc phạm hoặc gặp bất công. Sự diễn đạt này thường nhằm nhấn mạnh mức độ giận dữ đến ngưỡng không kiểm soát được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp