Bản dịch của từ Become hysterical trong tiếng Việt
Become hysterical

Become hysterical (Idiom)
During the protest, many people became hysterical over the police response.
Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã trở nên hoảng loạn trước phản ứng của cảnh sát.
She did not become hysterical when her friend was late.
Cô ấy đã không trở nên hoảng loạn khi bạn cô ấy đến muộn.
Did the crowd become hysterical after the announcement of the results?
Đám đông có trở nên hoảng loạn sau thông báo kết quả không?
Cụm từ "become hysterical" mang ý nghĩa là trải qua tình trạng mất kiểm soát cảm xúc, thường là sự hoảng loạn hoặc cường điệu hóa trong phản ứng tâm lý. Từ "hysterical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ sự rối loạn cảm xúc liên quan đến tình trạng sinh lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, trong khi hình thức viết không khác biệt. Hysterical có thể kết hợp với các danh từ để diễn tả cảm xúc cực đoan.
Từ "hysterical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hystera", có nghĩa là "tử cung", liên quan đến niềm tin cổ xưa rằng các tình trạng tâm lý có thể xuất phát từ sự rối loạn của cơ quan này. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để chỉ hội chứng "hysteria", thường gặp ở phụ nữ. Ngày nay, "hysterical" được dùng để mô tả cảm xúc mãnh liệt, thường không kiểm soát, phản ánh sự chuyển biến từ luận điệu y học sang ngữ nghĩa phổ quát hơn trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "become hysterical" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp, thường liên quan đến các tình huống miêu tả cảm xúc mãnh liệt hoặc hành vi không kiềm chế. Trong các văn bản học thuật hoặc diễn thuyết, nó thường dùng để mô tả phản ứng cảm xúc đối với áp lực hoặc khủng hoảng. Ví dụ, trong các tình huống căng thẳng như thiên tai hay xung đột xã hội, cụm từ này dùng để minh họa sự mất kiểm soát cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp