Bản dịch của từ Become visible trong tiếng Việt
Become visible

Become visible (Verb)
Her talent became visible during the school talent show.
Tài năng của cô ấy trở nên rõ ràng trong chương trình tài năng của trường.
His hard work did not become visible until the final presentation.
Sự làm việc chăm chỉ của anh ấy không trở nên rõ ràng cho đến khi bài thuyết trình cuối cùng.
Did your efforts become visible in the community writing competition?
Liệu nỗ lực của bạn có trở nên rõ ràng trong cuộc thi viết của cộng đồng không?
His talent became visible during the talent show.
Tài năng của anh ấy trở nên rõ ràng trong chương trình tài năng.
The issue of poverty becoming visible in urban areas is concerning.
Vấn đề nghèo đói trở nên rõ ràng ở các khu vực đô thị là đáng lo ngại.
Cụm từ “become visible” có nghĩa là trở nên có thể nhìn thấy hoặc dễ nhận biết. Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả quá trình hay sự kiện mà một đối tượng hoặc hiện tượng trở nên rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, và ý nghĩa cũng tương tự nhau, được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như khoa học, nghệ thuật và xã hội học.
Từ "become visible" có nguồn gốc từ cụm động từ "become" và danh từ "visible". "Become" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "becuman", mang nghĩa là "đến, trở thành", trong khi "visible" bắt nguồn từ tiếng Latinh "visibilis", nghĩa là "có thể thấy được". Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái không thể thấy đến trạng thái có thể nhìn thấy, thể hiện quá trình hoặc sự chuyển đổi trong việc nhận thức và hiển thị. Cách sử dụng hiện tại mang ý nghĩa thể hiện sự xuất hiện rõ nét hơn trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và giao tiếp.
Cụm từ "become visible" xuất hiện với tần suất tương đối trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của các yếu tố trong môi trường. Trong Writing và Reading, cụm từ xuất hiện ít hơn nhưng vẫn có thể gặp trong các bài viết về khoa học hoặc nghiên cứu. Trong các bối cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả sự chuyển biến của sự vật hoặc hiện tượng từ trạng thái không rõ ràng sang trạng thái rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp