Bản dịch của từ Become visible trong tiếng Việt
Become visible

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ “become visible” có nghĩa là trở nên có thể nhìn thấy hoặc dễ nhận biết. Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả quá trình hay sự kiện mà một đối tượng hoặc hiện tượng trở nên rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, và ý nghĩa cũng tương tự nhau, được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như khoa học, nghệ thuật và xã hội học.
Từ "become visible" có nguồn gốc từ cụm động từ "become" và danh từ "visible". "Become" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "becuman", mang nghĩa là "đến, trở thành", trong khi "visible" bắt nguồn từ tiếng Latinh "visibilis", nghĩa là "có thể thấy được". Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái không thể thấy đến trạng thái có thể nhìn thấy, thể hiện quá trình hoặc sự chuyển đổi trong việc nhận thức và hiển thị. Cách sử dụng hiện tại mang ý nghĩa thể hiện sự xuất hiện rõ nét hơn trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và giao tiếp.
Cụm từ "become visible" xuất hiện với tần suất tương đối trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của các yếu tố trong môi trường. Trong Writing và Reading, cụm từ xuất hiện ít hơn nhưng vẫn có thể gặp trong các bài viết về khoa học hoặc nghiên cứu. Trong các bối cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả sự chuyển biến của sự vật hoặc hiện tượng từ trạng thái không rõ ràng sang trạng thái rõ ràng.
Cụm từ “become visible” có nghĩa là trở nên có thể nhìn thấy hoặc dễ nhận biết. Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả quá trình hay sự kiện mà một đối tượng hoặc hiện tượng trở nên rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, và ý nghĩa cũng tương tự nhau, được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như khoa học, nghệ thuật và xã hội học.
Từ "become visible" có nguồn gốc từ cụm động từ "become" và danh từ "visible". "Become" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "becuman", mang nghĩa là "đến, trở thành", trong khi "visible" bắt nguồn từ tiếng Latinh "visibilis", nghĩa là "có thể thấy được". Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái không thể thấy đến trạng thái có thể nhìn thấy, thể hiện quá trình hoặc sự chuyển đổi trong việc nhận thức và hiển thị. Cách sử dụng hiện tại mang ý nghĩa thể hiện sự xuất hiện rõ nét hơn trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và giao tiếp.
Cụm từ "become visible" xuất hiện với tần suất tương đối trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking, khi thí sinh thảo luận về sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của các yếu tố trong môi trường. Trong Writing và Reading, cụm từ xuất hiện ít hơn nhưng vẫn có thể gặp trong các bài viết về khoa học hoặc nghiên cứu. Trong các bối cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả sự chuyển biến của sự vật hoặc hiện tượng từ trạng thái không rõ ràng sang trạng thái rõ ràng.
