Bản dịch của từ Becomingness trong tiếng Việt
Becomingness

Becomingness (Noun)
Her becomingness as a leader impressed everyone in the group.
Sự trở nên của cô ấy như một nhà lãnh đạo ấn tượng mọi người trong nhóm.
Lack of becomingness hindered his chances of being elected as president.
Thiếu sự trở nên đã làm trở ngại cho cơ hội được bầu làm tổng thống.
Is becomingness a key factor in determining success in social roles?
Sự trở nên có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định thành công trong các vai trò xã hội không?
Họ từ
"Becomingness" là một từ tiếng Anh có nghĩa là trạng thái hoặc quá trình trở thành, đặc biệt trong bối cảnh triết học và tác động của sự chuyển biến cá nhân. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi liên tục và sự phát triển trong bản chất con người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, người ta hiếm khi gặp từ này trong văn viết hàng ngày do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ "becomingness" xuất phát từ gốc Latin "becoming", có nghĩa là "trở thành" và hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái hoặc tính chất. Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 để diễn tả quá trình hoặc trạng thái của việc chuyển biến, phát triển và thích nghi. Kết hợp các yếu tố này, "becomingness" chỉ sự tiếp diễn và chấp nhận của một cá thể trong sự phát triển bản thân, liên quan chặt chẽ đến các lý thuyết triết học và tâm lý học về danh tính và sự hình thành.
Từ "becomingness" là một từ hiếm gặp và có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS. Nó không thường xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết do tính chất trừu tượng và hàn lâm của từ này. Trong bối cảnh khác, "becomingness" thường được dùng trong triết học hoặc thuyết nghệ thuật, diễn tả quá trình chuyển hóa hoặc sự phát triển của một thực thể. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bản chất và sự biến đổi trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp