Bản dịch của từ Bedaubs trong tiếng Việt

Bedaubs

Verb

Bedaubs (Verb)

bɨdˈɔbz
bɨdˈɔbz
01

Bôi nhọ hoặc bôi một cái gì đó làm bẩn hoặc biến dạng.

To smear or daub with something that dirties or disfigures.

Ví dụ

They bedaubed the wall with graffiti during the protest last week.

Họ đã bôi bẩn bức tường bằng hình vẽ graffiti trong cuộc biểu tình tuần trước.

The artist did not bedaub the canvas with random colors.

Nghệ sĩ không bôi bẩn bức tranh bằng những màu sắc ngẫu nhiên.

Did the children bedaub the park benches with paint yesterday?

Có phải bọn trẻ đã bôi bẩn những chiếc ghế trong công viên bằng sơn hôm qua không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bedaubs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedaubs

Không có idiom phù hợp