Bản dịch của từ Bedaubs trong tiếng Việt
Bedaubs
Verb
Bedaubs (Verb)
bɨdˈɔbz
bɨdˈɔbz
Ví dụ
They bedaubed the wall with graffiti during the protest last week.
Họ đã bôi bẩn bức tường bằng hình vẽ graffiti trong cuộc biểu tình tuần trước.
The artist did not bedaub the canvas with random colors.
Nghệ sĩ không bôi bẩn bức tranh bằng những màu sắc ngẫu nhiên.
Did the children bedaub the park benches with paint yesterday?
Có phải bọn trẻ đã bôi bẩn những chiếc ghế trong công viên bằng sơn hôm qua không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bedaubs cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bedaubs
Không có idiom phù hợp