Bản dịch của từ Beddy-byes trong tiếng Việt

Beddy-byes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beddy-byes (Noun)

bˈɛdbˌaɪz
bˈɛdbˌaɪz
01

Lời nói của một đứa trẻ về việc đi ngủ.

A childs word for bed.

Ví dụ

The children went to beddy-byes at 8 PM last night.

Bọn trẻ đã đi ngủ lúc 8 giờ tối qua.

They do not resist going to beddy-byes after dinner.

Chúng không phản kháng khi đi ngủ sau bữa tối.

When do the kids usually say goodnight and go to beddy-byes?

Khi nào bọn trẻ thường nói chúc ngủ ngon và đi ngủ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beddy-byes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beddy-byes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.