Bản dịch của từ Bedims trong tiếng Việt
Bedims

Bedims (Verb)
The media bedims the truth about social issues like poverty.
Truyền thông làm mờ đi sự thật về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many politicians do not bedim the facts during their speeches.
Nhiều chính trị gia không làm mờ đi sự thật trong các bài phát biểu của họ.
Does the government bedim important social problems in its reports?
Chính phủ có làm mờ đi các vấn đề xã hội quan trọng trong các báo cáo không?
Bedims (Noun)
The bedims of social media can affect real-life interactions negatively.
Sự mờ nhạt của mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác thực tế.
The bedims of constant notifications can overwhelm users' attention spans.
Sự mờ nhạt của thông báo liên tục có thể làm cho người dùng cảm thấy quá tải.
Do you think the bedims of technology harms genuine communication?
Bạn có nghĩ rằng sự mờ nhạt của công nghệ làm hại giao tiếp chân thật không?
Họ từ
Từ "bedims" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có trong từ điển chính thống. Có thể đây là một từ hiếm hoặc lỗi chính tả của từ "bedim", có nghĩa là làm cho mờ đi hoặc tối đi. Trong tiếng Anh Mỹ, động từ này được sử dụng với nghĩa này, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít gặp hơn. Sự khác biệt có thể chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa hay hình thức.
Từ "bedims" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "be-" và danh từ "dim". Tiền tố "be-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bene" (tốt, đẹp), trong khi "dim" đến từ tiếng Anh cổ "dymm", có nghĩa là "mờ, tối". Sự kết hợp này gợi ý rằng "bedims" mang ý nghĩa làm cho cái gì đó trở nên mờ nhạt hoặc tối tăm hơn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ sự giảm sáng hoặc chất lượng, đồng thời phản ánh một trạng thái u ám, không rõ nét trong cảm nhận hoặc thị giác.
Từ "bedims" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh chung, nó thường được sử dụng trong văn học, nhất là khi miêu tả những cảnh vật hoặc tình huống bị che khuất hoặc tối tăm. Từ này có thể gặp trong các tác phẩm thơ ca hoặc các bài nghiên cứu có liên quan đến ánh sáng và không gian, nhằm tạo ra hình ảnh biểu tượng cho những trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc.