Bản dịch của từ Bedims trong tiếng Việt
Bedims
Bedims (Verb)
The media bedims the truth about social issues like poverty.
Truyền thông làm mờ đi sự thật về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Many politicians do not bedim the facts during their speeches.
Nhiều chính trị gia không làm mờ đi sự thật trong các bài phát biểu của họ.
Does the government bedim important social problems in its reports?
Chính phủ có làm mờ đi các vấn đề xã hội quan trọng trong các báo cáo không?
Bedims (Noun)
The bedims of social media can affect real-life interactions negatively.
Sự mờ nhạt của mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác thực tế.
The bedims of constant notifications can overwhelm users' attention spans.
Sự mờ nhạt của thông báo liên tục có thể làm cho người dùng cảm thấy quá tải.
Do you think the bedims of technology harms genuine communication?
Bạn có nghĩ rằng sự mờ nhạt của công nghệ làm hại giao tiếp chân thật không?