Bản dịch của từ Bedridden trong tiếng Việt
Bedridden

Bedridden (Adjective)
The elderly man was bedridden for weeks after his surgery.
Người đàn ông cao tuổi nằm liệt giường suốt vài tuần sau ca phẫu thuật.
She felt helpless being bedridden due to a severe illness.
Cô ấy cảm thấy bất lực khi phải nằm liệt giường vì một căn bệnh nặng.
The bedridden patient required constant care from the nurses.
Bệnh nhân nằm liệt giường cần được chăm sóc liên tục từ các y tá.
Dạng tính từ của Bedridden (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bedridden Giường | More bedridden Thêm giường | Most bedridden Hầu hết các giường |
"Bedridden" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái một người không thể rời khỏi giường do bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe yếu. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bedridden" có thể mang hàm ý cảm xúc mạnh mẽ hơn trong văn hóa nói tiếng Anh Anh, phản ánh ảnh hưởng của y học và xã hội lên người bệnh.
Từ "bedridden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "bed" (giường) và "ridden" (bị cưỡng chế hoặc chịu đựng). Cụm từ này phản ánh tình trạng một người không thể rời khỏi giường do bệnh tật hoặc thương tật. Sự phát triển của từ này từ các yếu tố ngữ nghĩa là khả năng di chuyển bị hạn chế đã định hình và củng cố nghĩa hiện tại, thể hiện một tình trạng kỹ lưỡng và nghiêm trọng về sức khỏe.
Từ "bedridden" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và chăm sóc y tế, đặc biệt là trong các bài viết mô tả tình trạng bệnh, sự cần thiết phải chăm sóc tại nhà hoặc cung cấp dịch vụ y tế. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến bệnh tật và ảnh hưởng của nó đối với cuộc sống cá nhân. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS được coi là vừa phải, phổ biến hơn trong các văn bản chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
