Bản dịch của từ Beech nut trong tiếng Việt
Beech nut
Noun [U/C]
Beech nut (Noun)
bˈitʃnət
bˈitʃnət
Ví dụ
The social event featured a dish made with beech nuts.
Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ hạt cây sồi.
She collected beech nuts during the community picnic in the park.
Cô ấy thu thập hạt cây sồi trong buổi dã ngoại cộng đồng ở công viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beech nut
Không có idiom phù hợp