Bản dịch của từ Beech nut trong tiếng Việt
Beech nut

Beech nut (Noun)
The social event featured a dish made with beech nuts.
Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ hạt cây sồi.
She collected beech nuts during the community picnic in the park.
Cô ấy thu thập hạt cây sồi trong buổi dã ngoại cộng đồng ở công viên.
The recipe for the traditional dessert called for crushed beech nuts.
Công thức cho món tráng miệng truyền thống yêu cầu hạt cây sồi bị nghiền.
Hạt beech (beech nut) là hạt của cây beech thuộc chi Fagus, có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong thực phẩm và làm thực phẩm cho gia súc. Hạt có hình dáng nhỏ, dẹt và chứa nhiều chất béo, protein và vitamin. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự để chỉ hạt cây beech, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh văn phong và tần suất sử dụng trong từng khu vực.
Từ "beech nut" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "beech" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "bōc", có nghĩa là cây bồ đề. Cây bồ đề, thuộc chi Fagus, nổi bật với các hạt giống được gọi là "nut". Từ "nut" có nguồn gốc từ tiếng Old English "nutt", có liên quan đến nhiều từ trong ngữ hệ Germanic. Ý nghĩa hiện tại của "beech nut" không chỉ mô tả loại hạt từ cây bồ đề mà còn thể hiện sự liên kết với các đặc trưng sinh thái và thực phẩm của loài cây này.
"Beech nut" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học, nông nghiệp và ẩm thực, đề cập đến hạt của cây dẻ. Trong tài liệu tự nhiên, "beech nut" thường được nhắc đến khi thảo luận về chuỗi thức ăn hoặc nguồn thực phẩm cho động vật hoang dã. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong các văn bản chung hoặc giao tiếp hàng ngày.