Bản dịch của từ Beech nut trong tiếng Việt

Beech nut

Noun [U/C]

Beech nut (Noun)

bˈitʃnət
bˈitʃnət
01

Hạt ăn được của cây sồi, fagus.

The edible nut of the beech tree, fagus.

Ví dụ

The social event featured a dish made with beech nuts.

Sự kiện xã hội có món ăn được làm từ hạt cây sồi.

She collected beech nuts during the community picnic in the park.

Cô ấy thu thập hạt cây sồi trong buổi dã ngoại cộng đồng ở công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beech nut

Không có idiom phù hợp