Bản dịch của từ Beefcake trong tiếng Việt
Beefcake

Beefcake (Noun)
Đàn ông hấp dẫn với cơ bắp phát triển tốt.
Attractive men with welldeveloped muscles.
Many beefcakes joined the gym for the fitness competition in June.
Nhiều beefcake đã tham gia phòng gym cho cuộc thi thể hình vào tháng Sáu.
Not all beefcakes are interested in bodybuilding or fitness events.
Không phải tất cả beefcake đều quan tâm đến thể hình hay sự kiện thể thao.
Are beefcakes popular in social media fitness communities like Instagram?
Liệu beefcake có phổ biến trong các cộng đồng thể hình trên mạng xã hội như Instagram không?
Họ từ
Từ "beefcake" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông có thân hình cơ bắp và cuồn cuộn, thường xuất hiện trong văn hóa thể thao hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "beefcake" có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả yếu tố hấp dẫn, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể mang nghĩa châm biếm hơn. Khi phát âm, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "beefcake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "beef" (thịt bò) và "cake" (bánh). Thuật ngữ này được hình thành trong thập niên 1940, thường chỉ đến những người đàn ông cơ bắp, có thân hình vạm vỡ, với ý nghĩa gợi lên sự hấp dẫn và sức mạnh. Sự liên kết giữa "beef" và lực lượng thể chất nhấn mạnh sự đa dạng trong nghệ thuật hình thể, từ đó ảnh hưởng đến cách hiểu hiện nay về vẻ đẹp nam giới trong văn hóa đại chúng.
Từ "beefcake" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được tìm thấy trong ngữ cảnh không chính thức, thường đề cập đến người đàn ông có cơ bắp lớn và hấp dẫn về thể chất. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như phim, truyền hình, và các phương tiện truyền thông xã hội liên quan đến thể hình hoặc thời trang nam. Do tính chất không chính thức, từ này ít phổ biến trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp