Bản dịch của từ Beefcake trong tiếng Việt

Beefcake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beefcake (Noun)

bˈifkeɪk
bˈifkeɪk
01

Đàn ông hấp dẫn với cơ bắp phát triển tốt.

Attractive men with welldeveloped muscles.

Ví dụ

Many beefcakes joined the gym for the fitness competition in June.

Nhiều beefcake đã tham gia phòng gym cho cuộc thi thể hình vào tháng Sáu.

Not all beefcakes are interested in bodybuilding or fitness events.

Không phải tất cả beefcake đều quan tâm đến thể hình hay sự kiện thể thao.

Are beefcakes popular in social media fitness communities like Instagram?

Liệu beefcake có phổ biến trong các cộng đồng thể hình trên mạng xã hội như Instagram không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beefcake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beefcake

Không có idiom phù hợp