Bản dịch của từ Beefing trong tiếng Việt
Beefing

Beefing (Verb)
They are beefing over the new social media policy at school.
Họ đang cãi nhau về chính sách truyền thông xã hội mới ở trường.
She is not beefing with her friends about the party plans.
Cô ấy không cãi nhau với bạn bè về kế hoạch tiệc.
Are they beefing about the recent changes in the community center?
Họ có đang cãi nhau về những thay đổi gần đây ở trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
"Beefing" là một từ tiếng Anh có nghĩa là cãi vã hoặc tranh chấp, thường trong bối cảnh văn hóa hip-hop. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc xung đột giữa các nghệ sĩ hoặc nhóm người. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn và thường có nghĩa hẹp hơn, liên quan đến sự phàn nàn hoặc bất mãn. Phát âm của từ này tương đối giống nhau trong cả hai phiên bản, nhưng ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "beefing" có nguồn gốc từ tiếng lóng trong tiếng Anh, xuất phát từ từ "beef", nghĩa là "thịt bò". Từ này được sử dụng để chỉ sự tranh cãi hoặc xung đột giữa các cá nhân, đặc biệt trong cộng đồng hip-hop và văn hóa đường phố. Sự chuyển biến nghĩa từ một thực phẩm sang hành động tranh cãi phản ánh đặc tính của ngôn ngữ phát triển qua thời gian, trong đó sự biểu đạt sáng tạo và tính cách xã hội được nâng cao.
Từ "beefing" là thuật ngữ tiếng lóng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc và đời sống đô thị, mang ý nghĩa chỉ việc tranh cãi hoặc bất hòa giữa các cá nhân. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong các tình huống nói hoặc viết chính thức, do đó ít xuất hiện trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong văn hóa xã hội, "beefing" xuất hiện thường xuyên trong các cuộc thảo luận về mâu thuẫn giữa nghệ sĩ hoặc nhóm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

