Bản dịch của từ Beefing trong tiếng Việt

Beefing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beefing (Verb)

bˈifɪŋ
bˈifɪŋ
01

Tham gia vào một cuộc cãi vã.

Engage in a quarrel.

Ví dụ

They are beefing over the new social media policy at school.

Họ đang cãi nhau về chính sách truyền thông xã hội mới ở trường.

She is not beefing with her friends about the party plans.

Cô ấy không cãi nhau với bạn bè về kế hoạch tiệc.

Are they beefing about the recent changes in the community center?

Họ có đang cãi nhau về những thay đổi gần đây ở trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beefing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] For example, I might reach for some crispy rice crackers or tender jerky [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of the most popular savoury snacks include crispy spring rolls, savoury jerky, and tender grilled pork skewers [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Beefing

Không có idiom phù hợp