Bản dịch của từ Beerhouse trong tiếng Việt
Beerhouse
Noun [U/C]
Beerhouse (Noun)
Ví dụ
The beerhouse on Main Street serves local craft beers every weekend.
Quán bia trên đường Main phục vụ bia thủ công địa phương mỗi cuối tuần.
I don't visit the beerhouse because I prefer coffee shops instead.
Tôi không đến quán bia vì tôi thích quán cà phê hơn.
Is the beerhouse near the park open on Sundays for brunch?
Quán bia gần công viên có mở cửa vào Chủ nhật để ăn sáng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beerhouse
Không có idiom phù hợp