Bản dịch của từ Beerhouse trong tiếng Việt

Beerhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beerhouse (Noun)

bˈiɹhaʊs
bˈiɹhaʊs
01

Một nhà công cộng được cấp phép bán bia nhưng không bán rượu mạnh.

A public house licensed to sell beer but not spirits.

Ví dụ

The beerhouse on Main Street serves local craft beers every weekend.

Quán bia trên đường Main phục vụ bia thủ công địa phương mỗi cuối tuần.

I don't visit the beerhouse because I prefer coffee shops instead.

Tôi không đến quán bia vì tôi thích quán cà phê hơn.

Is the beerhouse near the park open on Sundays for brunch?

Quán bia gần công viên có mở cửa vào Chủ nhật để ăn sáng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beerhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beerhouse

Không có idiom phù hợp