Bản dịch của từ Beeve trong tiếng Việt

Beeve

Noun [U/C]

Beeve (Noun)

bˈiv
bˈiv
01

Một miếng thịt bò; một sinh vật thịt bò.

A beef; a beef creature.

Ví dụ

The beeve grazed in the pasture peacefully.

Con bò ăn cỏ trên cánh đồng một cách yên bình.

The farmer raised several beeves for the market.

Nông dân nuôi một số con bò để bán tại chợ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beeve

Không có idiom phù hợp