Bản dịch của từ Beeve trong tiếng Việt
Beeve

Beeve (Noun)
The beeve grazed in the pasture peacefully.
Con bò ăn cỏ trên cánh đồng một cách yên bình.
The farmer raised several beeves for the market.
Nông dân nuôi một số con bò để bán tại chợ.
The beeve was a prize-winning animal at the county fair.
Con bò là một con vật giành giải tại hội chợ hạt.
"Beeve" là một từ cổ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ con bò, đặc biệt là bò cái đã nuôi để lấy thịt. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản pháp lý và kinh tế cổ, và hiện nay không còn được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc cách phát âm, nhưng lời nói hiện đại thường thay thế bằng từ "beef" để chỉ thịt bò hoặc "cattle" để chỉ đàn bò nói chung.
Từ "beeve" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēof", bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "bovem", có nghĩa là "con bò". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những con bò cái đã được nuôi để lấy thịt, phản ánh vai trò quan trọng của gia súc trong nền kinh tế nông nghiệp. Ngày nay, "beeve" vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến bò cái và thịt bò, mặc dù ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "beeve" rất hiếm gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Viết, tần suất xuất hiện của từ này gần như không có, trong khi ở phần Nghe và Nói, từ này cũng không được sử dụng phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "beeve" thường chỉ đến thịt bò hoặc động vật thuộc họ bò, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực truyền thống hoặc chăn nuôi. Tuy nhiên, do tính chất lạc hậu và địa phương của từ, nó không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.