Bản dịch của từ Befallen trong tiếng Việt
Befallen

Befallen (Verb)
Phân từ quá khứ của sự sụp đổ.
Past participle of befall.
Has anything befallen your family recently?
Gia đình bạn có bất cứ điều gì xảy ra gần đây không?
Nothing tragic has befallen our community in the past year.
Không có điều gì thảm họa đã xảy ra với cộng đồng chúng tôi trong năm qua.
What befallen events have influenced social relationships in your country?
Những sự kiện đã xảy ra đã ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội ở đất nước của bạn?
Dạng động từ của Befallen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befell |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befallen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befalling |
Họ từ
Từ "befallen" là một động từ cổ, có nghĩa là xảy ra hoặc xảy đến, thường mang sắc thái tiêu cực. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc nghi thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "befall" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, từ này hầu như chỉ tồn tại trong dạng bị động "has befallen", có nghĩa là điều gì xấu đã xảy ra với ai đó.
Từ "befallen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "be-" và "fallen", có nguồn gốc từ động từ "fall", xuất phát từ tiếng Đức cổ "fallō". Tiền tố "be-" thường chỉ sự tác động đến một sự việc hoặc trạng thái. Trong lịch sử, "befallen" thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó không may xảy ra, đặc biệt liên quan đến số phận hay định mệnh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp này, nhấn mạnh sự tác động tiêu cực đến một chủ thể nào đó.
Từ "befallen" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ở phần Đọc, từ này thường liên quan đến văn bản mô tả sự kiện hoặc tình huống không may xảy ra. Trong ngữ cảnh khác, "befallen" thường được sử dụng trong văn học hoặc báo chí để diễn tả tác động tiêu cực xảy ra với cá nhân hoặc cộng đồng, như suy thoái, thảm họa hoặc mất mát. Từ này thường mang sắc thái nặng nề và trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp