Bản dịch của từ Befit trong tiếng Việt
Befit

Befit (Verb)
Thích hợp cho; bộ đồ.
Be appropriate for suit.
His formal attire befits the elegant gala event.
Bộ trang phục trang trọng của anh ấy phù hợp với sự kiện tối cao.
Her kind gesture befit her reputation as a caring neighbor.
Hành động tử tế của cô ấy phù hợp với danh tiếng là một người hàng xóm chu đáo.
The luxurious decorations befit the grandeur of the royal wedding.
Những trang trí xa xỉ phù hợp với sự huy hoàng của đám cưới hoàng gia.
Dạng động từ của Befit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befitting |
Họ từ
"Từ 'befit' là động từ tiếng Anh có nghĩa là phù hợp hoặc xứng đáng với một điều gì đó. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, 'befit' thường diễn tả sự tương thích hay sự thích hợp của hành động hoặc trạng thái với một tiêu chuẩn nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, 'befit' ít được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường và thường chỉ xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết chính thức".
Từ "befit" có gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp các yếu tố "be-" và "fit". Tiền tố "be-" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bi", có nghĩa là "để trở thành" hoặc "đối diện với", trong khi "fit" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thích hợp". Lịch sử từ này phản ánh sự tương thích và sự phù hợp với những gì mong đợi hoặc yêu cầu, và hiện nay được sử dụng để chỉ việc làm cho một cái gì đó tương thích với hoàn cảnh hoặc điều kiện cụ thể.
Từ "befit" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn chương, biểu thị sự tương xứng hoặc thích hợp với một cá nhân hoặc tình huống nhất định. "Befit" thường được dùng trong các luận văn, văn bản phê phán hoặc mô tả nhân vật để nhấn mạnh sự phù hợp về hình thức hoặc nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp