Bản dịch của từ Befit trong tiếng Việt

Befit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befit (Verb)

bɪfˈɪt
bɪfˈɪt
01

Thích hợp cho; bộ đồ.

Be appropriate for suit.

Ví dụ

His formal attire befits the elegant gala event.

Bộ trang phục trang trọng của anh ấy phù hợp với sự kiện tối cao.

Her kind gesture befit her reputation as a caring neighbor.

Hành động tử tế của cô ấy phù hợp với danh tiếng là một người hàng xóm chu đáo.

The luxurious decorations befit the grandeur of the royal wedding.

Những trang trí xa xỉ phù hợp với sự huy hoàng của đám cưới hoàng gia.

Dạng động từ của Befit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Befit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Befit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Befit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Befits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Befitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/befit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.