Bản dịch của từ Beginning point trong tiếng Việt
Beginning point

Beginning point (Noun)
The beginning point of our discussion was the recent social survey.
Điểm khởi đầu của cuộc thảo luận của chúng tôi là khảo sát xã hội gần đây.
The beginning point is not clear for many community projects.
Điểm khởi đầu không rõ ràng cho nhiều dự án cộng đồng.
What is the beginning point for solving social inequality issues?
Điểm khởi đầu để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội là gì?
Beginning point (Phrase)
Điểm mà tại đó một cái gì đó bắt đầu.
The point at which something begins.
The beginning point of our discussion was poverty in urban areas.
Điểm khởi đầu của cuộc thảo luận của chúng tôi là nghèo đói ở thành phố.
The beginning point is not clear for many social issues today.
Điểm khởi đầu không rõ ràng cho nhiều vấn đề xã hội hiện nay.
What is the beginning point for addressing social inequality in education?
Điểm khởi đầu để giải quyết bất bình đẳng xã hội trong giáo dục là gì?
Từ "beginning point" dùng để chỉ một vị trí khởi đầu hoặc điểm xuất phát trong một quá trình, kế hoạch hay hành trình. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng một số biến thể như “starting point” với tần suất cao hơn. Ý nghĩa chính không thay đổi, nhưng "beginning point" thường nhấn mạnh vào khía cạnh khởi đầu của một quá trình.
Từ "beginning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beginnan", có nghĩa là "bắt đầu". Nó xuất phát từ biên thể "be-" và từ nguyên "ginnan" trong tiếng Germanic, biểu thị hành động khởi đầu. Tiếng Latinh có từ "incipere", mang ý nghĩa tương tự, củng cố mối liên hệ giữa khởi đầu và quá trình phát triển. Ngày nay, "beginning" chỉ vị trí hoặc thời điểm đầu tiên trong một chuỗi sự kiện, phản ánh tính chất phát khởi của nó.
Cụm từ "beginning point" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về khởi đầu hoặc nguyên tắc của một vấn đề. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nghiên cứu, lập kế hoạch và giáo dục, nơi nó chỉ đến điểm khởi đầu của một quá trình hoặc một quan điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp