Bản dịch của từ Beginning with trong tiếng Việt
Beginning with

Beginning with (Idiom)
Are you okay with beginning with a simple introduction?
Bạn có ổn không khi bắt đầu với một lời giới thiệu đơn giản không?
She felt nervous about beginning with a difficult topic.
Cô ấy cảm thấy lo lắng về việc bắt đầu với một chủ đề khó khăn.
We should avoid beginning with controversial issues in IELTS speaking.
Chúng ta nên tránh bắt đầu với các vấn đề gây tranh cãi trong phần nói IELTS.
Từ "beginning" trong tiếng Anh có nghĩa là khởi đầu hoặc sự bắt đầu của một sự việc, quá trình hoặc thời gian. Từ này có thể được sử dụng như danh từ (beginning) hay như một phần của cụm động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "beginning" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách dùng có thể thay đổi; ví dụ, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong các tình huống hàng ngày.
Từ "beginning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "begin" có nghĩa là "bắt đầu". Cụm từ này được hình thành từ tiền tố "be-" và động từ "gin", trong đó "gin" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ginnan", mang ý nghĩa khởi đầu hoặc xuất phát. Trong ngữ cảnh hiện nay, "beginning" đề cập đến điểm xuất phát của một quá trình hoặc một thời kỳ, thể hiện rõ sự khởi đầu và tính mới mẻ của nó.
Cụm từ "beginning with" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, cụm này thường được sử dụng để chỉ ra một ví dụ hoặc một bước đầu trong diễn giải. Trong Reading và Writing, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình hoặc lập luận. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm này thường được dùng trong các văn bản học thuật và hướng dẫn, khi xác định điểm khởi đầu của một chuỗi sự kiện hay khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



