Bản dịch của từ Behavioral trong tiếng Việt
Behavioral
Behavioral (Adjective)
Liên quan đến hành vi hoặc tâm lý.
Relating to behavior or psychology.
Her behavioral issues affected her social relationships negatively.
Vấn đề về hành vi của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của cô ấy.
He didn't show any behavioral problems during the social interaction.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ vấn đề hành vi nào trong quá trình tương tác xã hội.
Was her behavioral assessment helpful for the social skills development?
Việc đánh giá hành vi của cô ấy có hữu ích cho việc phát triển kỹ năng xã hội không?
Dạng tính từ của Behavioral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Behavioral Hành vi | More behavioral Hành vi nhiều hơn | Most behavioral Hành vi nhất |
Họ từ
Từ "behavioral" (thuộc về hành vi) được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến các hành động hoặc phản ứng của con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như tâm lý học hành vi và khoa học hành vi. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể có xu hướng nhấn mạnh vào các nghiên cứu hoặc chính sách hành vi trong lĩnh vực giáo dục và xã hội. Cả hai đều phát âm tương tự, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên khu vực.
Từ "behavioral" xuất phát từ gốc Latin "behaviō", nghĩa là "hành vi" hay "cách cư xử". Từ này đã được hình thành qua tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học để miêu tả các khía cạnh liên quan đến hành vi con người hoặc động vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của hành vi trong việc nghiên cứu và phân tích các tương tác xã hội, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "behavioral" có tần suất sử dụng khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về các hành vi của con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh học thuật, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu tâm lý học, giáo dục, và khoa học xã hội, nơi nó liên quan đến các hành vi và phản ứng của cá nhân trong các ngữ cảnh khác nhau. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu hành vi xã hội, can thiệp tâm lý và phân tích hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp