Bản dịch của từ Behavioral trong tiếng Việt

Behavioral

Adjective

Behavioral (Adjective)

bihˈeɪvjɚl
bɪhˈeɪvjɚl
01

Liên quan đến hành vi hoặc tâm lý.

Relating to behavior or psychology.

Ví dụ

Her behavioral issues affected her social relationships negatively.

Vấn đề về hành vi của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của cô ấy.

He didn't show any behavioral problems during the social interaction.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ vấn đề hành vi nào trong quá trình tương tác xã hội.

Was her behavioral assessment helpful for the social skills development?

Việc đánh giá hành vi của cô ấy có hữu ích cho việc phát triển kỹ năng xã hội không?

Dạng tính từ của Behavioral (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Behavioral

Hành vi

More behavioral

Hành vi nhiều hơn

Most behavioral

Hành vi nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behavioral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behavioral

Không có idiom phù hợp