Bản dịch của từ Behavioral trong tiếng Việt
Behavioral
Behavioral (Adjective)
Liên quan đến hành vi hoặc tâm lý.
Relating to behavior or psychology.
Her behavioral issues affected her social relationships negatively.
Vấn đề về hành vi của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của cô ấy.
He didn't show any behavioral problems during the social interaction.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ vấn đề hành vi nào trong quá trình tương tác xã hội.
Was her behavioral assessment helpful for the social skills development?
Việc đánh giá hành vi của cô ấy có hữu ích cho việc phát triển kỹ năng xã hội không?
Dạng tính từ của Behavioral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Behavioral Hành vi | More behavioral Hành vi nhiều hơn | Most behavioral Hành vi nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp