Bản dịch của từ Behavioristic trong tiếng Việt
Behavioristic

Behavioristic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa hành vi.
Of or relating to behaviorism.
The behavioristic approach focuses on observable actions in social settings.
Cách tiếp cận hành vi tập trung vào hành động quan sát được trong xã hội.
Behavioristic theories do not consider emotions in social interactions.
Các lý thuyết hành vi không xem xét cảm xúc trong tương tác xã hội.
Is the behavioristic model effective in explaining social changes?
Liệu mô hình hành vi có hiệu quả trong việc giải thích sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "behavioristic" liên quan đến lý thuyết hành vi trong tâm lý học, nhấn mạnh rằng hành vi con người và động vật có thể được quan sát và đo lường. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và thực hành tâm lý học, phản ánh cách tiếp cận chủ yếu dựa trên hành vi thay vì tâm trí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "behavioristic" mà không thay đổi nghĩa hoặc cách viết.
Từ "behavioristic" có nguồn gốc từ chữ "behavior", xuất phát từ tiếng Anh cổ "behave", có gốc từ tiếng Pháp và tiếng Latin "habitare", nghĩa là cư trú hoặc hành động. Trong đầu thế kỷ 20, "behaviorism" trở thành một trường phái tâm lý học nhấn mạnh vào hành vi quan sát được thay vì nội tâm. Từ "behavioristic" do đó mang hàm nghĩa liên quan đến các nguyên lý của tâm lý học hành vi, thể hiện sự chú trọng đến các hành động bên ngoài, không đề cập đến suy nghĩ hay cảm xúc ẩn giấu.
Từ "behavioristic" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, mang ý nghĩa liên quan đến hành vi và các lý thuyết hành vi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt khi thảo luận về các phương pháp dạy học và lý thuyết tâm lý. Ngoài ra, "behavioristic" cũng được dùng trong các hội thảo khoa học và bài nghiên cứu liên quan đến hành vi con người.