Bản dịch của từ Behavioristic trong tiếng Việt

Behavioristic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavioristic (Adjective)

bɨhˌævɚɨstˈɪk
bɨhˌævɚɨstˈɪk
01

Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa hành vi.

Of or relating to behaviorism.

Ví dụ

The behavioristic approach focuses on observable actions in social settings.

Cách tiếp cận hành vi tập trung vào hành động quan sát được trong xã hội.

Behavioristic theories do not consider emotions in social interactions.

Các lý thuyết hành vi không xem xét cảm xúc trong tương tác xã hội.

Is the behavioristic model effective in explaining social changes?

Liệu mô hình hành vi có hiệu quả trong việc giải thích sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behavioristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behavioristic

Không có idiom phù hợp