Bản dịch của từ Behaviorism trong tiếng Việt
Behaviorism

Behaviorism(Noun)
Một lý thuyết tâm lý nhấn mạnh vai trò của các yếu tố môi trường trong việc hình thành hành vi.
A psychological theory emphasizing the role of environmental factors in shaping behavior
Một quan điểm chỉ coi những hành vi có thể quan sát được là chủ thể hợp lệ của nghiên cứu tâm lý.
A perspective that considers only observable behaviors as valid subjects of psychological study
Niềm tin rằng hành vi có thể được nghiên cứu một cách khoa học và khách quan mà không cần nhờ đến trạng thái tinh thần bên trong.
The belief that behavior can be studied scientifically and objectively without recourse to internal mental states
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Hành vi học (behaviorism) là một trường phái tâm lý học tập trung vào nghiên cứu hành vi có thể quan sát và đo lường, thay vì các quá trình tâm lý nội tại như suy nghĩ hay cảm xúc. Trường phái này phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 20, với những đại diện nổi bật như John B. Watson và B.F. Skinner. Trong tiếng Anh, "behaviorism" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "behaviour" thường được viết với "u", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "behavior". Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa hay cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh tâm lý học.
Từ "behaviorism" xuất phát từ từ Latin "behavior", nghĩa là hành động hoặc sự cư xử. Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu liên quan đến triết lý tâm lý học được phát triển bởi các nhà tâm lý học như John B. Watson. Behaviorism nhấn mạnh nghiên cứu hành vi observable hơn là các yếu tố nội tâm như cảm xúc hay suy nghĩ. Cách tiếp cận này đã định hình sự phát triển của tâm lý học hiện đại và có ảnh hưởng lớn đến giáo dục và nghiên cứu hành vi con người.
Từ "behaviorism" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài thi về Nghe và Đọc, nơi thảo luận về lý thuyết tâm lý và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, "behaviorism" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu hành vi, nhằm chỉ một trường phái tâm lý học tập trung vào hành vi có thể quan sát được, bỏ qua các yếu tố nội tâm.
Họ từ
Hành vi học (behaviorism) là một trường phái tâm lý học tập trung vào nghiên cứu hành vi có thể quan sát và đo lường, thay vì các quá trình tâm lý nội tại như suy nghĩ hay cảm xúc. Trường phái này phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 20, với những đại diện nổi bật như John B. Watson và B.F. Skinner. Trong tiếng Anh, "behaviorism" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "behaviour" thường được viết với "u", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "behavior". Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa hay cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh tâm lý học.
Từ "behaviorism" xuất phát từ từ Latin "behavior", nghĩa là hành động hoặc sự cư xử. Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu liên quan đến triết lý tâm lý học được phát triển bởi các nhà tâm lý học như John B. Watson. Behaviorism nhấn mạnh nghiên cứu hành vi observable hơn là các yếu tố nội tâm như cảm xúc hay suy nghĩ. Cách tiếp cận này đã định hình sự phát triển của tâm lý học hiện đại và có ảnh hưởng lớn đến giáo dục và nghiên cứu hành vi con người.
Từ "behaviorism" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài thi về Nghe và Đọc, nơi thảo luận về lý thuyết tâm lý và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, "behaviorism" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và nghiên cứu hành vi, nhằm chỉ một trường phái tâm lý học tập trung vào hành vi có thể quan sát được, bỏ qua các yếu tố nội tâm.
