Bản dịch của từ Behaviorism trong tiếng Việt

Behaviorism

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behaviorism(Noun)

bɪhˈeɪvjəɹɪzəm
bɪhˈeɪvjəɹɪzəm
01

Một lý thuyết tâm lý nhấn mạnh vai trò của các yếu tố môi trường trong việc hình thành hành vi.

A psychological theory emphasizing the role of environmental factors in shaping behavior

Ví dụ
02

Một quan điểm chỉ coi những hành vi có thể quan sát được là chủ thể hợp lệ của nghiên cứu tâm lý.

A perspective that considers only observable behaviors as valid subjects of psychological study

Ví dụ
03

Niềm tin rằng hành vi có thể được nghiên cứu một cách khoa học và khách quan mà không cần nhờ đến trạng thái tinh thần bên trong.

The belief that behavior can be studied scientifically and objectively without recourse to internal mental states

Ví dụ

Behaviorism(Noun Uncountable)

bɪhˈeɪvjəɹɪzəm
bɪhˈeɪvjəɹɪzəm
01

Lý thuyết hoặc thực hành của chủ nghĩa hành vi.

The theory or practice of behaviorism

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ