Bản dịch của từ Behemoth trong tiếng Việt
Behemoth

Behemoth (Noun)
The behemoth of a building dominated the city skyline.
Cái tòa nhà khổng lồ chiếm ưu thế trên bức trời thành phố.
The company's success turned it into a corporate behemoth.
Sự thành công của công ty biến nó thành một tập đoàn khổng lồ.
The behemoth project required a large team to complete.
Dự án khổng lồ đòi hỏi một đội ngũ lớn để hoàn thành.
Họ từ
Từ "behemoth" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, thường chỉ một sinh vật lớn, mạnh mẽ, tượng trưng cho sức mạnh khổng lồ. Trong tiếng Anh hiện đại, "behemoth" thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, doanh nghiệp hoặc hiện tượng lớn và đầy quyền lực, ví dụ như "behemoth corporation". Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói, nhưng sự phát âm có thể nhẹ nhàng khác nhau ở ngữ điệu.
Từ "behemoth" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "b'hemot", thường để chỉ một sinh vật lớn, mạnh mẽ. Trong Kinh thánh, nó được mô tả như một quái vật khổng lồ tượng trưng cho sức mạnh và sức sống. Từ thế kỷ 14, "behemoth" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các vật thể hoặc sự việc quá lớn, mạnh mẽ, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến sự khổng lồ và quyền lực, thể hiện sự ấn tượng vượt xa quy chuẩn.
Từ "behemoth" xuất hiện với mức độ tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong đề thi Reading và Writing, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về size hoặc sức mạnh của các đối tượng. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó lớn lao hoặc khổng lồ, chẳng hạn như một doanh nghiệp lớn hoặc một công trình kiến trúc vĩ đại, thể hiện sự ấn tượng hoặc tầm ảnh hưởng của chúng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
