Bản dịch của từ Behemoth trong tiếng Việt

Behemoth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behemoth (Noun)

bəhˈiməɵ
bɪhˈiməɵ
01

Một sinh vật to lớn hoặc quái dị.

A huge or monstrous creature.

Ví dụ

The behemoth of a building dominated the city skyline.

Cái tòa nhà khổng lồ chiếm ưu thế trên bức trời thành phố.

The company's success turned it into a corporate behemoth.

Sự thành công của công ty biến nó thành một tập đoàn khổng lồ.

The behemoth project required a large team to complete.

Dự án khổng lồ đòi hỏi một đội ngũ lớn để hoàn thành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behemoth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] By chance, an advertisement popped up, announcing a newly-released mobile gadget from Apple, a tech in the US [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Behemoth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.