Bản dịch của từ Behind one's back trong tiếng Việt
Behind one's back

Behind one's back (Idiom)
She was spreading rumors behind her friend's back.
Cô ấy đang lan truyền tin đồn sau lưng bạn của mình.
Gossiping behind someone's back is not a good habit.
Chuyện ngồi nói sau lưng ai không phải là thói quen tốt.
He found out that his colleagues were talking behind his back.
Anh ấy phát hiện ra rằng đồng nghiệp của mình đang nói sau lưng anh ấy.
Cụm từ "behind one's back" có nghĩa là hành động làm điều gì đó một cách lén lút, mà nạn nhân không hay biết, thường ám chỉ đến việc nói xấu hoặc thực hiện hành vi gian lận. Trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, cụm từ này được sử dụng như nhau, không có nhiều khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh về hành động xấu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng, tuy vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
Cụm từ "behind one's back" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với thành phần "behind" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bihind", nghĩa là "phía sau", và "back" từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là "lưng" hoặc "phía sau". Cụm từ này mô tả hành động diễn ra một cách lén lút hoặc không trung thực, khi mà một người không biết về sự việc đang diễn ra. Ngày nay, nó thường chỉ những hành động gian dối hoặc không công bằng, thể hiện mối quan hệ xã hội phức tạp và sự thiếu tin tưởng.
Cụm từ "behind one's back" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Phỏng vấn. Trong phần Viết, cụm từ này thường được dùng để miêu tả hành vi không trung thực hoặc phản bội, thường liên quan đến mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc quyết định không công khai, mang tính chất lén lút hoặc gian dối.