Bản dịch của từ Behind one's back trong tiếng Việt

Behind one's back

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behind one's back (Idiom)

bɪˈhɪn.doʊnzˈbæk
bɪˈhɪn.doʊnzˈbæk
01

Không quen biết với ai đó.

Unknown to someone.

Ví dụ

She was spreading rumors behind her friend's back.

Cô ấy đang lan truyền tin đồn sau lưng bạn của mình.

Gossiping behind someone's back is not a good habit.

Chuyện ngồi nói sau lưng ai không phải là thói quen tốt.

He found out that his colleagues were talking behind his back.

Anh ấy phát hiện ra rằng đồng nghiệp của mình đang nói sau lưng anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behind one's back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behind one's back

Không có idiom phù hợp